Characters remaining: 500/500
Translation

brain-wave

/breinweiv/
Academic
Friendly

Từ "brain-wave" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. có nghĩa một ý tưởng hay nguồn cảm hứng nảy ra bất ngờ trong tâm trí. Khi bạn một "brain-wave", bạn thường nghĩ ra một điều đó mới mẻ, sáng tạo hoặc hay ho trước đó bạn chưa nghĩ tới.

dụ sử dụng:
  1. Tình huống thường gặp:

    • "I just had a brain-wave! What if we changed the project design completely?" (Tôi vừa một ý tưởng bất chợt! Nếu chúng ta thay đổi hoàn toàn thiết kế dự án thì sao?)
  2. Trong công việc:

    • "During the meeting, she had a brain-wave about how to improve our marketing strategy." (Trong cuộc họp, ấy đã một ý tưởng hay về cách cải thiện chiến lược marketing của chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "brain-wave" trong các tình huống sáng tạo hoặc khi thảo luận về ý tưởng. Cách dùng này thường không chính thức mang tính cá nhân cao.
Phân biệt các biến thể:
  • "Brainstorm" (động từ): Đây một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình suy nghĩ, thảo luận nhiều ý tưởng khác nhau trong một nhóm.
    • dụ: "Let’s brainstorm some new ideas for the campaign." (Hãy cùng động não một số ý tưởng mới cho chiến dịch.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insight: Một sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó.
  • Epiphany: Một khoảnh khắc bất ngờ, khi bạn nhận ra điều đó quan trọng.
  • Inspiration: Nguồn cảm hứng giúp bạn ý tưởng hoặc sáng tạo.
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "To think outside the box": Nghĩ khác biệt, sáng tạo không theo cách thông thường.
  • "A light bulb moment": Một khoảnh khắc khi bạn một ý tưởng hay, tương tự như "brain-wave".
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Come up with": Nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng hoặc giải pháp.
    • dụ: "She came up with a great idea for the project." ( ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
Kết luận:

"Brain-wave" một từ thú vị để diễn tả những khoảnh khắc sáng tạo bất ngờ trong suy nghĩ của con người.

danh từ
  1. (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt

Comments and discussion on the word "brain-wave"