Characters remaining: 500/500
Translation

branchette

Academic
Friendly

Từ "branchette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cành con". Đâytừ chỉ một nhánh hoặc cành nhỏ của cây. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, cây cối hoặc trong các hoạt động làm vườn.

Giải thích chi tiết:
  • Phát âm: /bʁɑ̃ʃɛt/
  • Chức năng ngữ pháp: Danh từ, giống cái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "Elle a coupé une branchette pour faire un bouquet." ( ấy đã cắt một cành con để làm một hoa.)
  2. Trong làm vườn:

    • "Pour propager cette plante, vous pouvez planter une branchette dans le sol." (Để nhân giống cây này, bạn có thể trồng một cành con vào đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ sự phát triển: "branchette" cũng có thể được dùng để chỉ sự phát triển của một mối quan hệ hay ý tưởng trong một cách ẩn dụ.
    • Ví dụ: "Cette idée a besoin d'une branchette pour grandir." (Ý tưởng này cần một nhánh con để phát triển.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "branche" (cành lớn hơn, không phải cành con).
  • Từ gần giống: "tige" (cuống hoặc thân cây).
Những từ đồng nghĩa:
  • "ramification" (nhánh, cành) – thường được sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn, có thể chỉ các nhánh của một vấn đề.
  • "brindille" (cành nhỏ, nhánh nhỏ) – thường chỉ những cành rất nhỏ, nhẹ hơn mềm hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "branchette", nhưng trong tiếng Pháp, nhiều cụm từ nói về sự kết nối giữa các khái niệm, giống như "prendre racine" (cắm rễ), có thể liên quan đến ý tưởng phát triển từ một "cành con".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "branchette", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa cành con các loại cành khác. Từ này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tự nhiên làm vườn, vì vậy không nên sử dụng trong các tình huống không liên quan đến thiên nhiên.

danh từ giống cái
  1. cành con

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "branchette"