Characters remaining: 500/500
Translation

braquemart

Academic
Friendly

Từ "braquemart" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đoản kiếm" hoặc "gươm ngắn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là khi nói về những loại vũ khí được sử dụng trong các cuộc chiến tranh trận đấu.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Braquemart: Là một loại vũ khí, thường chiều dài ngắn hơn so với các loại kiếm thông thường. thường được sử dụng trong các trận chiến cận chiến, nơi tính linh hoạt tốc độrất quan trọng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Au Moyen Âge, les chevaliers utilisaient souvent des braquemarts pour se défendre." (Vào thời Trung Cổ, các hiệp sĩ thường sử dụng đoản kiếm để tự vệ.)
  2. Trong văn học:

    • "Le héros de ce roman porte un braquemart à sa ceinture, symbole de sa bravoure." (Nhân vật chính trong tiểu thuyết này mang một đoản kiếm bên thắt lưng, biểu tượng cho sự dũng cảm của anh ta.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Braquemart không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều "braquemarts" khi nói về nhiều loại đoản kiếm khác nhau.
Các từ gần giống
  • Dague: nghĩa là "dao găm", thường nhỏ hơn có thể không phảimột loại vũ khí chính thức trong các trận chiến.
  • Sabre: nghĩa là "kiếm cong", thường dài hơn hình dạng đặc biệt.
Từ đồng nghĩa
  • Épée courte: cũng chỉ đến một loại kiếm ngắn, có thể dùng để chỉ các loại kiếm ngắn hơn khác không nhất thiết phảiđoản kiếm.
Idioms cụm từ liên quan
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "braquemart", bạn có thể gặp các cụm từ như "à la dague" (bằng dao găm) khi nói về sự nhanh nhẹn hoặc cận chiến, nhưng không trực tiếp liên quan đến "braquemart".
Kết luận

Tóm lại, "braquemart" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, gắn liền với lịch sử văn hóa chiến tranh. Khi học từ này, bạn không chỉ học về một loại vũ khí mà còn về cách phản ánh tinh thần của thời đại tồn tại.

danh từ giống đực
  1. (sử học) đoản kiếm, gươm ngắn

Comments and discussion on the word "braquemart"