Từ "brasslike" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả âm thanh hoặc chất liệu có đặc điểm giống như âm thanh của các nhạc cụ làm bằng đồng thau (brass), chẳng hạn như kèn trumpet hay kèn saxophone. Từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh trong trẻo, lanh lảnh và có phần chói tai.
Giải thích bằng tiếng Việt:
Ví dụ sử dụng:
"The singer's voice had a brasslike quality that captivated the audience."
(Giọng hát của ca sĩ có một chất âm lanh lảnh giống như âm thanh của nhạc cụ đồng thau, thu hút khán giả.)
Biến thể của từ:
Brass (danh từ): đồng thau, thường được sử dụng để chỉ loại kim loại.
Brassiness (danh từ): tính chất hoặc trạng thái của âm thanh giống như âm thanh của nhạc cụ làm bằng đồng thau.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Metallic: có âm thanh giống kim loại, thường được sử dụng để mô tả âm thanh lạnh lẽo, có phần chói.
Resonant: có âm vang, thường được sử dụng để mô tả âm thanh sâu và phong phú.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Brass band: ban nhạc gồm các nhạc cụ đồng thau.
Make a brass monkey: một thành ngữ có nghĩa là làm ra một món tiền lớn hay kiếm tiền nhiều (không liên quan trực tiếp đến âm thanh nhưng có thể liên tưởng đến kim loại).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn chương hoặc nghệ thuật, "brasslike" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ hoặc cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến âm thanh.