Characters remaining: 500/500
Translation

brasslike

Academic
Friendly

Từ "brasslike" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả âm thanh hoặc chất liệu đặc điểm giống như âm thanh của các nhạc cụ làm bằng đồng thau (brass), chẳng hạn như kèn trumpet hay kèn saxophone. Từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh trong trẻo, lanh lảnh phần chói tai.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Brasslike (tính từ): giống như âm thanh của nhạc cụ làm bằng đồng thau; âm thanh trong trẻo, lanh lảnh.
dụ sử dụng:
  1. Âm thanh:

    • "The singer's voice had a brasslike quality that captivated the audience."
    • (Giọng hát của ca sĩ một chất âm lanh lảnh giống như âm thanh của nhạc cụ đồng thau, thu hút khán giả.)
  2. Mô tả nhạc cụ:

    • "The brasslike tones from the trumpet filled the concert hall."
    • (Những âm thanh lanh lảnh từ chiếc kèn trumpet tràn ngập hội trường hòa nhạc.)
Biến thể của từ:
  • Brass (danh từ): đồng thau, thường được sử dụng để chỉ loại kim loại.
  • Brassiness (danh từ): tính chất hoặc trạng thái của âm thanh giống như âm thanh của nhạc cụ làm bằng đồng thau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Metallic: âm thanh giống kim loại, thường được sử dụng để mô tả âm thanh lạnh lẽo, phần chói.
  • Resonant: âm vang, thường được sử dụng để mô tả âm thanh sâu phong phú.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Brass band: ban nhạc gồm các nhạc cụ đồng thau.
  • Make a brass monkey: một thành ngữ có nghĩa làm ra một món tiền lớn hay kiếm tiền nhiều (không liên quan trực tiếp đến âm thanh nhưng có thể liên tưởng đến kim loại).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn chương hoặc nghệ thuật, "brasslike" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ hoặc cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến âm thanh.

Adjective
  1. giống như tiếng của nhạc cụ làm bằng đồng thau; (tiếng) lanh lảnh

Synonyms

Comments and discussion on the word "brasslike"