Characters remaining: 500/500
Translation

brazil-wood

/brə'zil'wud/
Academic
Friendly
Giải thích từ "brazil-wood"

Brazil-wood (danh từ) một loại gỗ nguồn gốc từ cây vang (cây Brazil). Cây này chủ yếu được tìm thấy ở Brazil được biết đến gỗ của màu đỏ đẹp được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như đồ nội thất, nhạc cụ phẩm nhuộm.

Đặc điểm:
  • Tên khoa học: Caesalpinia echinata.
  • Màu sắc: Gỗ màu đỏ đậm.
  • Sử dụng: Sản xuất đồ nội thất, nhạc cụ, phẩm nhuộm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Brazil-wood is highly valued for its rich color and durability." (Gỗ vang rất được trân trọng màu sắc phong phú độ bền của .)
  2. Câu nâng cao: "Artisans often prefer Brazil-wood when crafting high-end musical instruments due to its exceptional tonal quality." (Các nghệ nhân thường ưa chuộng gỗ vang khi chế tác nhạc cụ cao cấp chất lượng âm thanh xuất sắc của .)
Biến thể của từ:
  • Brazilian (tính từ): Liên quan đến Brazil hoặc văn hóa Brazil. dụ: "Brazilian wood is often used in luxury furniture." (Gỗ Brazil thường được sử dụng trong đồ nội thất cao cấp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rosewood: Gỗ hồng, cũng một loại gỗ quý nhưng màu sắc đặc tính khác.
  • Mahogany: Gỗ gụ, một loại gỗ cứng khác, thường được sử dụng trong nội thất.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "brazil-wood", nhưng có thể sử dụng các từ liên quan đến gỗ như "to be in the woodwork" (ẩn nấp hoặc không rõ ràng) trong một ngữ cảnh khác.
Lưu ý:
  • Khi nói về "brazil-wood", cần phân biệt với các loại gỗ khác nguồn gốc từ các vùng khác nhau. Hãy chú ý đến nguồn gốc của gỗ để tránh nhầm lẫn.
  • Gỗ vang đã trở thành một sản phẩm quý hiếm do sự khai thác quá mức, vậy hiện nay việc sử dụng cần phải cẩn trọng tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.
danh từ
  1. (thực vật học) cây vang

Comments and discussion on the word "brazil-wood"