Characters remaining: 500/500
Translation

bread-and-butter

/'bredənd'bʌtə/
Academic
Friendly

Từ "bread-and-butter" trong tiếng Anh có nghĩa những điều cơ bản, thiết yếu, hoặc những thứ mang lại lợi nhuận chính cho một cá nhân hoặc một doanh nghiệp. thường được sử dụng để chỉ những thứ quen thuộc, bình thường trong cuộc sống hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:
    • Bread-and-butter (tính từ): thường chỉ những thứ thiết yếu, cơ bản, hoặc những công việc tạo ra thu nhập chính.
dụ sử dụng:
  1. Bread-and-butter job: Công việc chính mang lại thu nhập.

    • Example: "My bread-and-butter job helps me pay the bills." (Công việc chính của tôi giúp tôi trả các hóa đơn.)
  2. Bread-and-butter issues: Những vấn đề quan trọng thiết yếu.

    • Example: "During the election, candidates focused on bread-and-butter issues like jobs and healthcare." (Trong cuộc bầu cử, các ứng cử viên tập trung vào những vấn đề thiết yếu như việc làm chăm sóc sức khỏe.)
  3. Bread-and-butter customers: Khách hàng chính, thường xuyên.

    • Example: "Small businesses rely on bread-and-butter customers for their survival." (Các doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào khách hàng chính để tồn tại.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Bread-and-butter letter: Thư cảm ơn, thường được viết để cảm ơn sự tiếp đãi hoặc giúp đỡ.

    • Example: "After staying at their home, I wrote a bread-and-butter letter to express my gratitude." (Sau khi ở nhà họ, tôi đã viết một bức thư cảm ơn để thể hiện lòng biết ơn của mình.)
  • Bread-and-butter miss: Thường chỉ một học sinh, có thể ám chỉ đến một người trẻ tuổi, chưa trưởng thành.

    • Example: "She is a bread-and-butter miss, always eager to learn new things." ( ấy một học sinh, luôn háo hức học hỏi những điều mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Essential: Thiết yếu, cần thiết.
  • Fundamental: Cơ bản, nền tảng.
  • Basic: Cơ bản, đơn giản.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Make ends meet: Để đủ sống, kiếm đủ tiền.

    • Example: "With the rising costs, it's getting harder to make ends meet." (Với chi phí tăng cao, thật khó để đủ sống.)
  • Live hand to mouth: Sống chật vật, chỉ đủ để sống qua ngày.

    • Example: "After losing his job, he had to live hand to mouth." (Sau khi mất việc, anh ấy phải sống chật vật.)
Kết luận:

Từ "bread-and-butter" không chỉ đơn thuần một cụm từ còn mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu
    • bread-and-butter miss
      học sinh
  2. hằng ngày, thường ngày, bình thường
Idioms
  • bread-and-butter letter
    thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ

Comments and discussion on the word "bread-and-butter"