Characters remaining: 500/500
Translation

breathing-space

/'bri:ðiɳspeis/
Academic
Friendly

Từ "breathing-space" trong tiếng Anh có thể được hiểu "không gian nghỉ ngơi" hoặc "thời gian để thở". thường chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian ai đó có thể sử dụng để thư giãn, suy nghĩ hoặc tái tạo năng lượng, không bị áp lực từ công việc, trách nhiệm hay các yếu tố bên ngoài khác.

Định nghĩa
  • Breathing-space (danh từ): Không gian hoặc thời gian để nghỉ ngơi, giúp làm giảm căng thẳng tạo điều kiện cho việc suy nghĩ hay làm mới bản thân.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "After a long week at work, I need some breathing space to recharge." (Sau một tuần làm việc dài, tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi để phục hồi năng lượng.)
  2. Nâng cao:

    • "In the midst of a hectic schedule, finding breathing space is essential for maintaining mental health." (Giữa lịch trình bận rộn, việc tìm kiếm không gian nghỉ ngơi rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần.)
Biến thể cách sử dụng
  • Breathing room: Một biến thể gần giống có nghĩa tương tự, thường chỉ về không gian vật hoặc tâm lý để hoạt động hoặc suy nghĩ tự do hơn.
    • "I need some breathing room to think about my options." (Tôi cần một chút không gian để suy nghĩ về các lựa chọn của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Space: Không gian
  • Time-out: Thời gian nghỉ
  • Respite: Thời gian nghỉ ngơi, tạm ngừng
Từ gần giống
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Break: Giải lao
  • Reprieve: Sự hoãn lại, tạm dừng
Idioms Phrasal Verbs
  • Take a breather: Nghỉ ngơi một chút, tạm dừng để thư giãn.

    • "Let’s take a breather before we continue with the meeting." (Hãy nghỉ một chút trước khi chúng ta tiếp tục cuộc họp.)
  • Hit the pause button: Tạm dừng lại để thời gian suy nghĩ hoặc nghỉ ngơi.

    • "Sometimes it's important to hit the pause button and reflect on what you've accomplished." (Đôi khi, điều quan trọng tạm dừng lại suy nghĩ về những bạn đã đạt được.)
Kết luận

"Breathing-space" một từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp diễn đạt ý nghĩa về việc cần thời gian hay không gian để thư giãn tái tạo năng lượng.

danh từ
  1. lúc nghỉ xả hơi

Comments and discussion on the word "breathing-space"