Characters remaining: 500/500
Translation

brickyard

/'brikfi:ld/ Cách viết khác : (brickyard) /'brikjɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "brickyard" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà máy gạch" hoặc " gạch". Đây nơi người ta sản xuất gạch từ đất sét, thường thông qua việc tạo hình nung ở nhiệt độ cao.

Định nghĩa
  • Brickyard (danh từ): Nơi sản xuất gạch, thường các máy móc dây chuyền để tạo ra gạch từ nguyên liệu chính đất sét.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "The brickyard produces thousands of bricks every day."
    • (Nhà máy gạch sản xuất hàng nghìn viên gạch mỗi ngày.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the brickyard, skilled workers carefully monitor the temperature of the kiln to ensure the bricks are baked perfectly."
    • (Tại gạch, những công nhân lành nghề cẩn thận theo dõi nhiệt độ của nung để đảm bảo gạch được nung chín hoàn hảo.)
Các biến thể của từ
  • Bricks (danh từ số nhiều): Gạch, vật liệu được sản xuất từ brickyard.
  • Brickmaking (danh từ): Quá trình sản xuất gạch.
Từ gần giống
  • Tile factory (nhà máy gạch lát): Nơi sản xuất gạch lát, khác với brickyard gạch lát thường sử dụng cho sàn nhà hoặc tường.
  • Clay (đất sét): Nguyên liệu chính để sản xuất gạch.
Từ đồng nghĩa
  • Kiln ( nung): Mặc dù chỉ một phần của quá trình sản xuất gạch, nhưng từ này cũng liên quan đến brickyard.
  • Brickworks (công trình sản xuất gạch): Tương tự như brickyard, nhưng thường chỉ một địa điểm cụ thể hơn.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Burn the bricks" (đốt gạch): Cụm từ không thường dùng, nhưng có thể hiểu một cách thức sản xuất gạch, liên quan đến việc nung gạch.
Chú ý

Từ "brickyard" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất xây dựng, không phổ biến trong các ngữ cảnh khác. Ngoài ra, mặc dù từ này có thể nghe lạ với một số người không làm trong ngành xây dựng, nhưng rất quan trọng trong việc hiểu quy trình sản xuất vật liệu xây dựng.

danh từ
  1. nhà máy gạch, gạch

Comments and discussion on the word "brickyard"