Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

brise-bise

/'bri:z'bi:z/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "brise-bise" là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại màn chắn gió, thường được lắp đặtnửa dưới của cửa sổ. Mục đích chính của "brise-bise" là để ngăn gió lạnh, bụi bẩn tạo sự riêng tư cho không gian bên trong vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên vào.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "brise" có nghĩa là "gió" hoặc "ngăn gió", "bise" là một từ có nghĩa là "gió lạnh". Như vậy, "brise-bise" có thể hiểu là "ngăn gió lạnh".
  • Chức năng: Thường được sử dụng trong các ngôi nhà, quán phê hay nhà hàng, nơi cửa sổ mở ra ngoài trời. giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi những yếu tố thời tiết bên ngoài vẫn duy trì sự thoáng đãng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai installé un brise-bise sur ma fenêtre pour bloquer le froid." (Tôi đã lắp một màn chắn giócửa sổ của mình để chặn gió lạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Avec le brise-bise, je peux profiter de la lumière du soleil sans avoir à subir le vent glacial de l'hiver." (Với màn chắn gió, tôi có thể tận hưởng ánh sáng mặt trời không phải chịu đựng gió lạnh của mùa đông.)
Các từ gần giống:
  • Manteau: (m) áo khoác, có thể được dùng để chỉ những thứ bảo vệ bạn khỏi gió lạnh nhưng không phảimàn chắn.
  • Rideau: (m) rèm cửa, là một loại vải được dùng để che cửa sổ, nhưng không giống như "brise-bise" về chức năng.
Từ đồng nghĩa:
  • Parasol: (m) che nắng, có thể sử dụng để chỉ các vật dụng che chắn nhưng thường dùng cho nắng hơn là gió.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être dans le vent": (Nghĩa đen: ở trong gió) có nghĩa là "đang theo kịp xu hướng".
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "brise-bise" có thể được sử dụng để mô tả cảm giác hay tình huống khi sự ngăn cản nào đó, không chỉ đơn thuầnvậtmà còn có thể mang tính chất tượng trưng.
danh từ giống đực
  1. màn chắn gió (chỉ che nửa dưới của cửa sổ)

Comments and discussion on the word "brise-bise"