Từ "brise-mottes" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bừa đĩa" trong nông nghiệp. Đây là một công cụ dùng để làm tơi đất, phá vỡ những cục đất lớn (hay còn gọi là "mottes") thành những phần nhỏ hơn, giúp cho việc trồng trọt trở nên dễ dàng hơn.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo từ:
"brise" có nghĩa là "phá vỡ", "bẻ gãy".
"mottes" là số nhiều của "motte", có nghĩa là "cục đất" hay "khối đất".
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nông nghiệp:
"Pour obtenir une terre bien aérée, il est essentiel de passer le brise-mottes plusieurs fois."
(Để có được một mảnh đất thông thoáng, việc sử dụng bừa đĩa nhiều lần là rất cần thiết.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"cultivateur" (người canh tác): người làm nông nghiệp, thường sử dụng các công cụ như "brise-mottes".
"labour" (cày đất): hoạt động làm đất trước khi gieo trồng.
Idioms và Phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có idiom cụ thể nào liên quan đến "brise-mottes", nhưng bạn có thể dùng những cụm từ khác liên quan đến nông nghiệp như:
Chú ý:
Khi sử dụng "brise-mottes", bạn cần phân biệt giữa các công cụ khác nhau trong nông nghiệp như "cultivateur" (cày), "herse" (cày phẳng), và "plantoir" (máy trồng cây), mỗi thứ có chức năng và cách sử dụng khác nhau.