Characters remaining: 500/500
Translation

brise-mottes

Academic
Friendly

Từ "brise-mottes" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bừa đĩa" trong nông nghiệp. Đâymột công cụ dùng để làm tơi đất, phá vỡ những cục đất lớn (hay còn gọi là "mottes") thành những phần nhỏ hơn, giúp cho việc trồng trọt trở nên dễ dàng hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ:
    • "brise" có nghĩa là "phá vỡ", "bẻ gãy".
    • "mottes" là số nhiều của "motte", có nghĩa là "cục đất" hay "khối đất".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Le fermier utilise un brise-mottes pour préparer le champ avant de semer."
    • (Người nông dân sử dụng bừa đĩa để chuẩn bị cánh đồng trước khi gieo hạt.)
  2. Trong câu nâng cao:

    • "Pour obtenir une terre bien aérée, il est essentiel de passer le brise-mottes plusieurs fois."
    • (Để được một mảnh đất thông thoáng, việc sử dụng bừa đĩa nhiều lầnrất cần thiết.)
Các biến thể của từ:
  • "motte" (danh từ giống cái): chỉ một cục đất hoặc khối đất.
  • "briser" (động từ): có nghĩa là "phá vỡ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "cultivateur" (người canh tác): người làm nông nghiệp, thường sử dụng các công cụ như "brise-mottes".
    • "labour" (cày đất): hoạt động làm đất trước khi gieo trồng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "décompacteur" (máy làm tơi đất): một loại máy móc chức năng tương tự để làm tơi đất.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan đến "brise-mottes", nhưng bạn có thể dùng những cụm từ khác liên quan đến nông nghiệp như:

Chú ý:
  • Khi sử dụng "brise-mottes", bạn cần phân biệt giữa các công cụ khác nhau trong nông nghiệp như "cultivateur" (cày), "herse" (cày phẳng), "plantoir" (máy trồng cây), mỗi thứ chức năng cách sử dụng khác nhau.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. (nông nghiệp) bừa đĩa

Comments and discussion on the word "brise-mottes"