Characters remaining: 500/500
Translation

broadways

/'brɔ:dweiz/ Cách viết khác : (broadwise) /'brɔ:dwaiz/
Academic
Friendly

Từ "broadways" trong tiếng Anh thường được hiểu như một dạng số nhiều của từ "broadway". Tuy nhiên, "broadway" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Broadway (danh từ): Chủ yếu dùng để chỉ một trong những con đường nổi tiếngNew York, nơi nhiều nhà hát diễn xuất. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp biểu diễn ở Mỹ, đặc biệt New York.

  2. Broad (tính từ): Nghĩa rộng hoặc bề ngang.

  3. Broadly (phó từ): Nghĩa một cách chung chung, không chi tiết.

dụ sử dụng:
  1. Broadway (danh từ)

    • "I have always dreamed of seeing a show on Broadway." (Tôi luôn mơ ước được xem một buổi biểu diễn ở Broadway.)
    • "Broadway is known for its vibrant theater scene." (Broadway nổi tiếng với cảnh biểu diễn sống động.)
  2. Broad (tính từ)

    • "The river is broad and deep." (Con sông rất rộng sâu.)
    • "He has a broad knowledge of various subjects." (Anh ấy kiến thức rộng về nhiều chủ đề.)
  3. Broadly (phó từ)

    • "Broadly speaking, we can conclude that the project was a success." (Nói chung, chúng ta có thể kết luận rằng dự án đã thành công.)
Phân biệt biến thể:
  • Broadway: Thường chỉ một địa điểm cụ thể ngành công nghiệp nghệ thuật.
  • Broad: Tính từ chỉ kích thước hoặc phạm vi.
  • Broadly: Phó từ dùng để diễn tả cách làm hoặc cách nhìn nhận một vấn đề.
Từ gần giống:
  • Wide: Cũng có nghĩa rộng, nhưng thường chỉ kích thước hơn cảm xúc hoặc kiến thức.
  • Vast: Nghĩa rất rộng lớn, thường dùng để chỉ không gian hoặc khối lượng lớn.
Từ đồng nghĩa:
  • Expansive: Rộng lớn, có thể dùng để mô tả không gian hoặc tư tưởng.
  • Ample: Đầy đủ, có thể chỉ kích thước hoặc số lượng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Broad strokes": Nghĩa nói một cách tổng quát, không đi sâu vào chi tiết.

    • dụ: "In broad strokes, the strategy is to increase sales." (Nói chung, chiến lược tăng doanh số.)
  • "Broad-minded": Từ này mô tả một người tư tưởng thoáng, dễ chấp nhận ý kiến khác.

phó từ
  1. theo bề ngang, theo bề rộng

Comments and discussion on the word "broadways"