Từ "bronchiectasie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la bronchiectasie) và có nghĩa là một tình trạng y tế liên quan đến phế quản (bronches) trong phổi. Cụ thể, bronchiectasie là sự giãn nở bất thường và kéo dài của các phế quản, thường gây ra bởi các bệnh lý khác hoặc viêm nhiễm mãn tính. Tình trạng này có thể dẫn đến việc tích tụ đờm và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi.
Ví dụ sử dụng:
"La bronchiectasie peut être causée par des infections pulmonaires répétées, entraînant une détérioration de la fonction respiratoire." (Bronchiectasie có thể được gây ra bởi các nhiễm trùng phổi lặp đi lặp lại, dẫn đến sự suy giảm chức năng hô hấp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Bronche: Phế quản.
Bronchite: Viêm phế quản, một tình trạng khác nhưng liên quan đến viêm nhiễm phế quản.
Bronchopneumonie: Viêm phổi phế quản, một dạng viêm phổi có liên quan đến phế quản.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bronchopathie: Tình trạng bệnh lý liên quan đến phế quản.
Pathologie respiratoire: Bệnh lý hô hấp, một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm nhiều vấn đề về hô hấp.
Idioms và cụm từ liên quan:
Trong tiếng Pháp, không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "bronchiectasie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe phổi nói chung. Ví dụ:
Cách sử dụng khác:
Trong bối cảnh y khoa, bạn có thể nghe thấy cụm từ "diagnostic de bronchiectasie", có nghĩa là "chẩn đoán bronchiectasie" khi bác sĩ xác định tình trạng này ở bệnh nhân.
Khi nói về điều trị, bạn có thể sử dụng "traitement de la bronchiectasie", có nghĩa là "điều trị bronchiectasie".
Kết luận:
Bronchiectasie là một thuật ngữ y học quan trọng liên quan đến tình trạng phổi, và việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn trong việc trao đổi thông tin liên quan đến sức khỏe.