Characters remaining: 500/500
Translation

bronchitique

Academic
Friendly

Từ "bronchitique" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ danh từ "bronchite", có nghĩa là "viêm phế quản". "Bronchitique" dùng để mô tả những liên quan đến viêm phế quản hoặc những người mắc bệnh này.

Định nghĩa:
  • Bronchitique (tính từ): Liên quan đến viêm phế quản; cũng có thể chỉ người bị viêm phế quản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a une toux bronchitique.
    • (Anh ấy bị ho viêm phế quản.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les patients bronchitiques doivent souvent consulter un médecin pour un traitement approprié.
    • (Những bệnh nhân bị viêm phế quản thường phải tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị thích hợp.)
Các biến thể của từ:
  • Bronchite: Danh từ chỉ bệnh viêm phế quản.
  • Bronchite chronique: Viêm phế quản mạn tính, tức là tình trạng viêm phế quản kéo dài.
  • Bronchite aiguë: Viêm phế quản cấp tính, nghĩatình trạng viêm phế quản xảy ra đột ngột thường là do nhiễm virus.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Respiratoire (liên quan đến hô hấp).
    • Pulmonaire (liên quan đến phổi).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Bronchique (cũng liên quan đến phế quản).
Idioms cụm động từ:
  • Cụm từ:

    • Être en crise bronchitique: Nghĩađang trong cơn bộc phát viêm phế quản.
  • Idioms: Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bronchitique", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:

    • Prendre un traitement bronchitique: Nghĩathực hiện một liệu trình điều trị viêm phế quản.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bronchitique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế sức khỏe. Ngoài ra, hãy phân biệt giữa các loại viêm phế quản (cấp tính mạn tính) để sử dụng cho đúng.

tính từ
  1. xem bronchite
danh từ
  1. người bị viêm phế quản

Comments and discussion on the word "bronchitique"