Characters remaining: 500/500
Translation

bronchoscopie

Academic
Friendly

Từ "bronchoscopie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phép soi phế quản" trong tiếng Việt. Đâymột thủ thuật y tế được sử dụng để quan sát bên trong đường thở, đặc biệtphế quản (các ống dẫn khí trong phổi). Thủ thuật này thường được thực hiện với mục đích chẩn đoán hoặc điều trị các bệnhliên quan đến phổi hệ hô hấp.

Định nghĩa:
  • Bronchoscopie (danh từ giống cái): Phép soi phế quản; một phương pháp y tế để kiểm tra các vấn đề trong đường hô hấp.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Le médecin a effectué une bronchoscopie pour examiner les poumons." (Bác sĩ đã thực hiện một phép soi phế quản để kiểm tra phổi.)
  • Câu nâng cao:

    • "Après plusieurs tests, le pneumologue a recommandé une bronchoscopie afin de mieux évaluer l'état des bronches du patient." (Sau nhiều xét nghiệm, bác sĩ chuyên khoa phổi đã khuyên nên thực hiện một phép soi phế quản để đánh giá tình trạng của các phế quản của bệnh nhân.)
Các biến thể của từ:
  • Bronchoscope: (danh từ) ống soi phế quản, dụng cụ dùng để thực hiện phép soi phế quản.
  • Bronchoscopiste: (danh từ) bác sĩ chuyên thực hiện phép soi phế quản.
Từ đồng nghĩa:
  • Fibroscopie bronchique: (danh từ) phép soi phế quản bằng sợi quang, một kỹ thuật cụ thể trong soi phế quản.
Các từ gần giống:
  • Endoscopie: (danh từ) phép nội soi, có thể dùng để chỉ nhiều loại soi khác nhau, không chỉ giới hạnphế quản.
  • Laryngoscopie: (danh từ) phép soi thanh quản, thường liên quan đến việc kiểm tra vùng cổ họng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idiom trực tiếp liên quan đến "bronchoscopie", nhưng có thể sử dụng một số từ trong ngữ cảnh y tế để diễn đạt ý tưởng về việc kiểm tra sức khỏe như:
    • "Faire le point sur sa santé" (đánh giá sức khỏe của mình).
Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể diễn đạt ý tưởng về việc kiểm tra sức khỏe bằng cách nói:
    • "Vérifier la santé pulmonaire" (kiểm tra sức khỏe phổi).
Kết luận:

"Bronchoscopie" là một thuật ngữ y tế quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đặc biệt khi nói đến các vấn đề liên quan đến đường hô hấp.

danh từ giống cái
  1. (y học) phép soi phế quản

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bronchoscopie"