Từ "bronchoscopie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phép soi phế quản" trong tiếng Việt. Đây là một thủ thuật y tế được sử dụng để quan sát bên trong đường thở, đặc biệt là phế quản (các ống dẫn khí trong phổi). Thủ thuật này thường được thực hiện với mục đích chẩn đoán hoặc điều trị các bệnh lý liên quan đến phổi và hệ hô hấp.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Après plusieurs tests, le pneumologue a recommandé une bronchoscopie afin de mieux évaluer l'état des bronches du patient." (Sau nhiều xét nghiệm, bác sĩ chuyên khoa phổi đã khuyên nên thực hiện một phép soi phế quản để đánh giá tình trạng của các phế quản của bệnh nhân.)
Các biến thể của từ:
Bronchoscope: (danh từ) ống soi phế quản, dụng cụ dùng để thực hiện phép soi phế quản.
Bronchoscopiste: (danh từ) bác sĩ chuyên thực hiện phép soi phế quản.
Từ đồng nghĩa:
Các từ gần giống:
Endoscopie: (danh từ) phép nội soi, có thể dùng để chỉ nhiều loại soi khác nhau, không chỉ giới hạn ở phế quản.
Laryngoscopie: (danh từ) phép soi thanh quản, thường liên quan đến việc kiểm tra vùng cổ họng.
Idioms và cụm từ liên quan:
Phrasal verbs:
Kết luận:
"Bronchoscopie" là một thuật ngữ y tế quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đặc biệt khi nói đến các vấn đề liên quan đến đường hô hấp.