Characters remaining: 500/500
Translation

bronzer

Academic
Friendly

Từ "bronzer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "làm rám nắng" hoặc "làm tối màu" da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một bổ ngữ để hoàn thiện nghĩa. Cụ thể, "bronzer" thường được sử dụng để chỉ quá trình làn da trở nên sậm màu hơn khi tiếp xúc với ánh nắng.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Bronzer la peau (làm rám da): Đâycách sử dụng thông dụng nhất của từ "bronzer". Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ "bronzer" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ sự "chai cứng" của trái tim hay cảm xúc do những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống:
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Soleil (mặt trời) có thể liên quan đến "bronzer" ánh nắng mặt trờiyếu tố chính khiến da rám nắng.
    • Cuire (nướng) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh làm da trở nên sậm màu, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Biến thể:

    • Bronzage (sự rám nắng): Danh từ chỉ quá trình hoặc trạng thái của làn da sau khi bị ánh nắng tác động.
    • Bronzé (đã rám nắng): Tính từ mô tả trạng thái đã bị rám nắng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être bronzé comme un café au lait (rám nắng như phê sữa): Một cách nói ẩn dụ để mô tả làn da màu nâu đẹp, tự nhiên.
  • Bronzer à l'ombre (làm rám da dưới bóng râm): Cách nói này có thể gây nhầm lẫn, thông thường, chúng ta không thể "bronzer" dưới bóng râm.
Tổng kết:

Từ "bronzer" không chỉ đơn thuần chỉ việc làm rám nắng da, mà còn có thể mang nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh cảm xúc trải nghiệm cuộc sống.

ngoại động từ
  1. làm giả nước đồng thanh
  2. làm rám
    • Le soleil bronze la peau
      ánh nắng làm rám da
  3. (nghĩa bóng, từ nghĩa ) làm chai cứng
    • Vie qui bronze le coeur
      cuộc đời làm cho trái tim chai cứng đi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bronzer"