Characters remaining: 500/500
Translation

broussailleux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "broussailleux" là một tính từ, thường được dùng để mô tả một thứ đó có vẻ bề ngoài lộn xộn, rối rắm hoặc đầy bụi rậm, đặc biệt là khi nói về tóc hoặc râu.

Định nghĩa:
  • "Broussailleux" có nghĩa là "đầy bụi rậm" hoặc "rối bù". thường được sử dụng để chỉ một diện mạo không gọn gàng, có thể là do tóc hoặc râu dài không được chăm sóc kỹ lưỡng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về tóc:

    • "Il a les cheveux broussailleux." (Anh ấy mái tóc rối bù.)
  2. Về râu:

    • "Son visage est couvert d’une barbe broussailleuse." (Khuôn mặt của anh ấy được che phủ bởi một bộ râu rối bù.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả không chỉ về ngoại hình mà còn có thể dùng ẩn dụ để nói về tình trạng của một thứ đó không được tổ chức, không rõ ràng.
    • "La présentation était broussailleuse, il y avait trop d'informations sans structure." (Bài thuyết trình rất rối rắm, quá nhiều thông tin không cấu trúc rõ ràng.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Broussailles: Danh từ số nhiều của "broussailleux", có nghĩabụi rậm hoặc cây cối rậm rạp.
  • Broussaille: Danh từ chỉ sự rối rắm, có thể dùng để mô tả tình trạng chung của một thứ đó không được chăm sóc hoặc sắp xếp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épars: Rải rác, không đồng đều.
  • Désordonné: Bừa bộn, không trật tự.
  • Échevelé: Rối bù, thường dùng để chỉ tóc.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Être dans le brouillard": Nghĩa là "ở trong sương mù", dùng để chỉ tình trạng không rõ ràng, khó hiểu.
  • "Brouiller les pistes": Nghĩa là "làm rối lên các dấu vết", chỉ việc làm cho mọi thứ trở nên khó hiểu hơn.
tính từ
  1. đầy bụi rậm
  2. rậm rối bù (tóc, râu...)

Comments and discussion on the word "broussailleux"