Characters remaining: 500/500
Translation

buccaneer

/,bʌkə'niə/
Academic
Friendly

Từ "buccaneer" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cướp biển". Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng theo cách nghĩa rộng hơn để chỉ những người liều lĩnh, mạo hiểm trong các lĩnh vực khác như kinh doanh hoặc chính trị.

Định nghĩa
  1. Danh từ: Cướp biển, đặc biệt những người cướp bóc trên biểnvùng Caribe vào thế kỷ 17 18.
  2. Nội động từ: Làm nghề cướp biển, tức là tham gia vào hoạt động cướp bóc trên biển.
dụ sử dụng
  1. Cách dùng thông thường:

    • The buccaneers sailed the Caribbean seas looking for treasure. (Những tên cướp biển đã chèo thuyền trên biển Caribe để tìm kiếm kho báu.)
  2. Cách dùng mở rộng:

    • In the world of business, some entrepreneurs are considered modern-day buccaneers. (Trong thế giới kinh doanh, một số doanh nhân được coi những cướp biển hiện đại.)
Biến thể của từ
  • Buccaneering (danh từ): Hành động cướp biển hoặc hành vi mạo hiểm trong kinh doanh.
    • dụ: His buccaneering spirit led him to start several successful companies. (Tinh thần cướp biển của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy khởi nghiệp nhiều công ty thành công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pirate: Từ này cũng có nghĩa "cướp biển", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn trong mọi ngữ cảnh liên quan đến cướp bóc trên biển.
  • Adventurer: Người thích mạo hiểm, không nhất thiết phải cướp biển nhưng có thể tinh thần khám phá giống như buccaneer.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To sail the high seas": Đi lại trên biển, thường với nghĩa cướp bóc hoặc mạo hiểm.
  • "To take the plunge": Quyết định làm điều mạo hiểm, có thể liên quan đến tinh thần của một buccaneer.
Chú ý
  • Mặc dù "buccaneer" chủ yếu được sử dụng để chỉ những cướp biển lịch sử, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, có thể mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ những người dám nghĩ dám làm trong kinh doanh hoặc sáng tạo.
danh từ
  1. cướp biển
  2. kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)
nội động từ
  1. làm nghề cướp biển

Comments and discussion on the word "buccaneer"