Characters remaining: 500/500
Translation

bulbar

Academic
Friendly

Từ "bulbar" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được dùng để chỉ những thứ liên quan đến hành tủy (bulbous part of the brain stem), cụ thể hơn phần não nằmphía dưới của não bộ, vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chức năng sống cơ bản như hô hấp, nhịp tim huyết áp.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Bulbar" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả những tình trạng hoặc bệnh liên quan đến hành tủy. dụ, bệnh bulbar thường ảnh hưởng đến khả năng nuốt hoặc nói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The patient has bulbar symptoms, which indicate a problem with the brainstem."

    • (Bệnh nhân triệu chứng bulbar, cho thấy vấn đề với hành tủy.)
  2. Câu nâng cao: "In cases of bulbar palsy, the affected individuals may experience difficulties in swallowing and speaking due to motor neuron degeneration."

    • (Trong những trường hợp liệt bulbar, những cá nhân bị ảnh hưởng có thể gặp khó khăn trong việc nuốt nói do thoái hóa tế bào thần kinh vận động.)
Các biến thể của từ:
  • Bulbar palsy: Tình trạng liệt liên quan đến hành tủy.
  • Bulbar function: Chức năng của hành tủy.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Medullary: Liên quan đến tủy sống hoặc não tủy.
  • Brainstem: Não bộ, bao gồm cả hành tủy.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • N/A: Từ "bulbar" thường không đi kèm với các thành ngữ hay cụm từ cố định trong tiếng Anh, một thuật ngữ y học cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bulbar," bạn nên nhớ rằng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học, vậy nên tránh sử dụng trong các tình huống thông thường không liên quan đến sức khỏe hoặc giải phẫu.

Adjective
  1. liên quan tới hành tủy

Comments and discussion on the word "bulbar"