Characters remaining: 500/500
Translation

bulkhead

/'bʌlkhed/
Academic
Friendly

Từ "bulkhead" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải. Dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích:

Bulkhead (vách ngăn) một bức tường hoặc vách ngăn được thiết kế để chia tách không gian trong một chiếc tàu hoặc một tòa nhà. Vách ngăn này có thể ngăn nước thấm qua, giúp cho các khu vực khác nhau được bảo vệ an toàn hơn, đặc biệt trong trường hợp sự cố như rỉ nước.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Vách ngăn kín nước (watertight bulkhead): Vách ngăn này ngăn nước thấm qua giữa các khoang trên tàu. Nếu vấn đề xảy ra, chúng giúp giữ cho nước không lan rộng bảo vệ tàu khỏi chìm.

    • dụ: "The ship was designed with several watertight bulkheads to improve its safety in case of an emergency." (Con tàu được thiết kế với nhiều vách ngăn kín nước để cải thiện an toàn trong trường hợp khẩn cấp.)
  2. Vách ngăn trong kiến trúc: Trong một số tòa nhà, "bulkhead" có thể chỉ đến phần vách ngăn giữa các không gian hoặc khu vực khác nhau (không nhất thiết phải kín nước).

    • dụ: "The bulkheads in the office help to create separate working areas." (Các vách ngăn trong văn phòng giúp tạo ra những khu vực làm việc riêng biệt.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Bulkheaded: Tính từ, mô tả một vật đã được trang bị vách ngăn.
    • dụ: "The bulkheaded section of the boat remained dry even after the storm." (Phần được trang bị vách ngăn của chiếc thuyền vẫn khô ráo ngay cả sau cơn bão.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Partition: thường chỉ đến vách ngăn trong một không gian nhất định, không phải lúc nào cũng kín nước.
  • Wall: bức tường nói chung, có thể không tính năng đặc biệt như vách ngăn.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Bulkhead door": Cửa vách ngăn, thường loại cửa được thiết kế để ngăn nước hoặc khí.
  • "Watertight integrity": Khả năng kín nước của một cấu trúc, liên quan đến việc sử dụng các vách ngăn.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "bulkhead", nhưng có thể nói về việc "bulkhead off" (tách biệt bằng vách ngăn) khi đề cập đến việc sử dụng vách ngăn trong một không gian.
danh từ
  1. (hàng hải) vách ngăn
    • watertight bulkhead
      vách ngăn kín không để nước thấm qua
  2. buồng, phòng (trên tàu)

Comments and discussion on the word "bulkhead"