Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
butcher
/'butʃə/
Jump to user comments
danh từ
người hàng thịt; đồ tễ
kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
mồi giả để câu cá hồi
IDIOMS
butcher's bill
(xem) bill
butcher's meat
thịt lợn, thịt bò
ngoại động từ
giết, mổ (lợn, bò...)
giết chóc tàn sát
(nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...
mạt sát
Related words
Synonyms:
bungler
blunderer
fumbler
bumbler
stumbler
sad sack
botcher
fuckup
slaughterer
meatman
slaughter
Comments and discussion on the word
"butcher"