Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
butcher
/'butʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hàng thịt; đồ tễ
  • kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
  • mồi giả để câu cá hồi
IDIOMS
  • butcher's bill
    • (xem) bill
  • butcher's meat
    • thịt lợn, thịt bò
ngoại động từ
  • giết, mổ (lợn, bò...)
  • giết chóc tàn sát
  • (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...
  • mạt sát
Comments and discussion on the word "butcher"