Characters remaining: 500/500
Translation

bâtardise

Academic
Friendly

Từ "bâtardise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cảnh con hoang" hoặc "tình trạng của một đứa trẻ không hợp pháp". Từ này xuất phát từ "bâtard", nghĩa là "con hoang", "bâtardise" chỉ đến tình huống hoặc trạng thái liên quan đến việc sinh ra một đứa trẻ không cha mẹ hợp pháp, hoặc có thể ám chỉ đến sự không chính thức, không thuần khiết trong một số lĩnh vực khác.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Cảnh con hoang: Đâynghĩa chính của từ "bâtardise". thường được dùng để chỉ những đứa trẻ sinh ra ngoài khuôn khổ hôn nhân. Ví dụ:

    • "Il a été élevé dans la bâtardise." (Anh ấy đã lớn lên trong hoàn cảnh con hoang.)
  2. Sự không thuần khiết: Trong một số ngữ cảnh khác, "bâtardise" có thể được dùng để chỉ sự pha trộn, không thuần khiết trong nghệ thuật, văn hóa hoặc phương pháp.

    • "Cette œuvre souffre de bâtardise, mélangeant trop de styles." (Tác phẩm này bị ảnh hưởng bởi sự không thuần khiết, pha trộn quá nhiều phong cách.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bâtard: Danh từ tính từ, có nghĩa là "con hoang" hoặc "không thuần khiết".
  • Bâtarde: Hình thức giống cái của "bâtard", có thể được dùng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ trong cùng hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Illégitime: Nghĩa là "bất hợp pháp", thường được dùng để chỉ những đứa trẻ sinh ra ngoài hôn nhân.
  • Mélange: Nghĩa là "sự pha trộn", có thể được dùng để chỉ sự không thuần khiết trong nghệ thuật hoặc văn hóa.
Các cụm từ idioms:
  • Être un bâtard: Nghĩa đen là "là con hoang", nhưng trong ngữ cảnh khác có thể chỉ người hành vi không đúng mực hoặc không đứng đắn.
Ví dụ nâng cao:
  • "Dans certaines cultures, la bâtardise est stigmatisée, entraînant des conséquences sociales." (Trong một số nền văn hóa, cảnh con hoang bị kỳ thị, dẫn đến những hậu quả xã hội.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bâtardise", bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh cảm xúc của người nghe, bởi vì có thể mang lại cảm giác tiêu cực hoặc bị đánh giá. Ngoài ra, trong tiếng Pháp, việc sử dụng các từ chỉ sự không hợp pháp hay không chính thống như "bâtard" có thể gây tranh cãi, vì vậy hãy sử dụng một cách cẩn thận.

danh từ giống cái
  1. cảnh con hoang

Comments and discussion on the word "bâtardise"