Characters remaining: 500/500
Translation

bégueulerie

Academic
Friendly

Từ "bégueulerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được hiểu là "sự xấu hổ", "sự ngượng ngùng" hoặc "tính cả thẹn". Từ này thường được dùng để chỉ cảm giác không thoải mái, lúng túng khi phải đối mặt với một tình huống nào đó. Tính từ liên quan đến từ này là "bégueule", nghĩamột người tính cách nhút nhát hoặc hay xấu hổ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle a ressenti de la bégueulerie en parlant devant toute la classe. ( ấy cảm thấy ngượng ngùng khi nói trước toàn lớp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Sa bégueulerie l’empêche de s’exprimer librement lors des réunions. (Tính cả thẹn của ấy ngăn cản ấy bày tỏ ý kiến một cách tự do trong các cuộc họp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bégueule: Tính từ chỉ người hay xấu hổ hoặc nhát gan.
  • Bégayer: Động từ có nghĩanói lắp, thường liên quan đến sự hồi hộp hoặc ngượng ngùng.
  • Bégayer sur quelque chose: Nói lắp về một điều đó, có thể ám chỉ việc không tự tin khi nói về một chủ đề.
Từ đồng nghĩa:
  • Timidité: Sự nhút nhát.
  • Hésitation: Sự do dự, không chắc chắn.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir la bégueulerie: Cảm thấy ngượng ngùng.
  • Être comme un poisson hors de l'eau: Cảm thấy không thoải mái trong một tình huống nào đó, gần nhưmột sự tương đồng với cảm giác bégueulerie.
Chú ý:

Từ "bégueulerie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc cá nhân không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, có thể xuất hiện trong văn viết hoặc các cuộc thảo luận về tâm lý.

danh từ giống cái
  1. tính cả thẹn

Comments and discussion on the word "bégueulerie"