Characters remaining: 500/500
Translation

bêcheveter

Academic
Friendly

Từ "bêcheveter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc về tiếng địa phương, có nghĩa là "xếp ngược" hoặc "đặt ngược". Cụ thể hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ hành động xếp các lúa hoặc các sản phẩm nông nghiệp khác theo chiều ngược lại.

Định nghĩa
  • Bêcheveter (ngoại động từ): hành động xếp các lúa hay cây trồng khác theo chiều ngược lại.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nông nghiệp:

    • Il a bêcheveté les gerbes de blé avant de les ranger dans le hangar. (Anh ấy đã xếp ngược các lúa trước khi để chúng vào kho.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • Elle a bêcheveté ses idées pour mieux les organiser. ( ấy đã xếp ngược những ý tưởng của mình để tổ chức chúng tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Bêcheveter" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc sắp xếp lại suy nghĩ hay ý tưởng, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong tư duy.
Biến thể của từ
  • "Bêcheveter" không nhiều biến thể nhưng có thể được chia theo thì:
    • Je bêchevète (Tôi xếp ngược)
    • Tu bêchevetes (Bạn xếp ngược)
    • Il/Elle bêchevete (Anh/ ấy xếp ngược)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Réorganiser: tái tổ chức, sắp xếp lại.
  • Inverser: đảo ngược, lật ngược.
Idioms cụm từ
  • Không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "bêcheveter", nhưng bạn có thể liên kết với các cụm từ nói về việc tái sắp xếp hoặc thay đổi cách nhìn.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "bêcheveter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng khác nhau về sắc thái hay cách sử dụng.
ngoại động từ
  1. (tiếng địa phương) xếp ngược đầu
    • Bêcheveter des gerbes
      xếp những lúa ngược đầu

Comments and discussion on the word "bêcheveter"