Characters remaining: 500/500
Translation

cá biệt

Academic
Friendly

Từ "cá biệt" trong tiếng Việt có nghĩariêng lẻ, không phổ biến, hoặc không điển hình. Khi bạn sử dụng từ này, bạn thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó khác biệt so với những thường thấy hoặc phổ biến.

Định nghĩa:
  • Cá biệt: Tính từ dùng để chỉ những trường hợp, sự việc, hoặc người không giống như những trường hợp, sự việc, hoặc người khác. có thể hiểu "riêng lẻ", "đặc biệt" hoặc "khác biệt".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cậu ấy một học sinh cá biệt." (Có nghĩacậu ấy khác với các bạn khác, có thể điểm số cao, hành vi đặc biệt, hoặc sở thích khác lạ.)
  2. Trong bối cảnh rộng hơn:

    • "Trong lớp học, một vài học sinh cá biệt, họ không theo cách học thông thường." (Điều này chỉ ra rằng những học sinh này cách học riêng, không giống với số đông.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong số các nhà văn, nhà thơ, những tác phẩm cá biệt không thể so sánh với các tác phẩm khác." (Ở đây, "cá biệt" được dùng để chỉ những tác phẩm giá trị độc đáo riêng.)
Chú ý phân biệt:
  • Cá biệt không nên nhầm lẫn với các từ như "đặc biệt" hay "riêng biệt".
    • "Đặc biệt" thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ ra rằng điều đó giá trị hoặc quan trọng.
    • "Riêng biệt" chỉ ra sự tách biệt, không giống nhau, nhưng có thể không nhấn mạnh về sự khác biệt nổi bật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đặc biệt: Chỉ sự khác biệt nhưng thường mang ý nghĩa tích cực.
  • Riêng lẻ: Nhấn mạnh vào sự tách biệt, không giống như cái khác.
  • Không điển hình: Chỉ những trường hợp không nằm trong khuôn mẫu thông thường.
Từ liên quan:
  • Cá tính: Đề cập đến những nét riêng biệt, đặc trưng của một người.
  • Cá nhân: Chỉ một người riêng lẻ, khác với tập thể.
Kết luận:

Từ "cá biệt" rất hữu ích trong việc mô tả những điều khác thường hoặc không phổ biến.

  1. tt. Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình: trường hợp cá biệt Cậu ấy một học sinh cá biệt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cá biệt"