Từ "cá biệt" trong tiếng Việt có nghĩa là riêng lẻ, không phổ biến, hoặc không điển hình. Khi bạn sử dụng từ này, bạn thường muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó là khác biệt so với những gì thường thấy hoặc phổ biến.
Định nghĩa:
Cá biệt: Tính từ dùng để chỉ những trường hợp, sự việc, hoặc người không giống như những trường hợp, sự việc, hoặc người khác. Nó có thể hiểu là "riêng lẻ", "đặc biệt" hoặc "khác biệt".
Ví dụ sử dụng:
"Cậu ấy là một học sinh cá biệt." (Có nghĩa là cậu ấy khác với các bạn khác, có thể là vì điểm số cao, hành vi đặc biệt, hoặc sở thích khác lạ.)
"Trong lớp học, có một vài học sinh cá biệt, họ không theo cách học thông thường." (Điều này chỉ ra rằng những học sinh này có cách học riêng, không giống với số đông.)
"Trong số các nhà văn, nhà thơ, có những tác phẩm cá biệt mà không thể so sánh với các tác phẩm khác." (Ở đây, "cá biệt" được dùng để chỉ những tác phẩm có giá trị độc đáo riêng.)
Chú ý phân biệt:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đặc biệt: Chỉ sự khác biệt nhưng thường mang ý nghĩa tích cực.
Riêng lẻ: Nhấn mạnh vào sự tách biệt, không giống như cái khác.
Không điển hình: Chỉ những trường hợp không nằm trong khuôn mẫu thông thường.
Từ liên quan:
Cá tính: Đề cập đến những nét riêng biệt, đặc trưng của một người.
Cá nhân: Chỉ một người riêng lẻ, khác với tập thể.
Kết luận:
Từ "cá biệt" rất hữu ích trong việc mô tả những điều khác thường hoặc không phổ biến.