Characters remaining: 500/500
Translation

cérébro-spinal

Academic
Friendly

Từ "cérébro-spinal" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y khoa giải phẫu. Từ này được cấu thành từ hai phần: "cérébro" có nghĩa là "não" (một phần của hệ thần kinh trung ương) "spinal" có nghĩa là "tủy sống" (phần còn lại của hệ thần kinh trung ương). Khi ghép lại, "cérébro-spinal" mô tả những liên quan đến cả não tủy sống.

Định nghĩa

Cérébro-spinal (tính từ): thuộc về não tủy sống; liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

Ví dụ sử dụng
  1. Axe cérébro-spinal: Trục não tủy. Đâymột thuật ngữ được dùng để chỉ đường đi của thông tin trong hệ thần kinh từ não xuống tủy sống ngược lại.

    • L'axe cérébro-spinal est essentiel pour la communication entre le cerveau et le corps. (Trục não tủy rất quan trọng cho sự giao tiếp giữa não cơ thể.)
  2. Liquide cérébro-spinal: Dịch não tủy. Đâychất lỏng bao quanh não tủy sống, chức năng bảo vệ cung cấp dinh dưỡng cho các thần kinh.

    • Le liquide cérébro-spinal joue un rôle crucial dans la protection du cerveau. (Dịch não tủy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não.)
Biến thể của từ
  • Cérébral: liên quan đến não.
  • Spinal: liên quan đến tủy sống.
Từ gần giống
  • Neurologique: liên quan đến hệ thần kinh.
  • Cérébelleux: liên quan đến tiểu não, một phần của não.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể xem "neurologique" như một từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal
  • Không cụm từ nổi bật nào liên quan đến "cérébro-spinal", nhưng bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong bối cảnh y học giải phẫu.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn bản y khoa hoặc nghiên cứu, bạn có thể gặp các cụm từ phức tạp hơn liên quan đến "cérébro-spinal", chẳng hạn như: - Pathologies cérébro-spinales: Các bệnhliên quan đến não tủy sống. - Intervention chirurgicale cérébro-spinale: Can thiệp phẫu thuật liên quan đến não tủy sống.

Chú ý

Khi sử dụng từ "cérébro-spinal", bạn cần phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến từng phần riêng biệt của hệ thần kinh như "cérébral" hay "spinal" để không bị nhầm lẫn.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) não tủy
    • Axe cérébro-spinal
      trục não tủy

Comments and discussion on the word "cérébro-spinal"