Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cảnh báo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Báo cho biết một điều nguy ngập.
  • II d. (chm.). Thông báo của hệ thống khi thấy khả năng có một sai sót trong công việc thông thường của máy tính.
Related search result for "cảnh báo"
Comments and discussion on the word "cảnh báo"