Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cố vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người thường xuyên được hỏi ý kiến để tham khảo khi giải quyết công việc. Cố vấn kĩ thuật.
Related search result for "cố vấn"
Comments and discussion on the word "cố vấn"