Từ "cabinet-maker" trong tiếng Anh có nghĩa là "thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật." Đây là một người chuyên làm ra các món đồ nội thất, đặc biệt là tủ, bàn, ghế, và các sản phẩm gỗ khác, thường có thiết kế đẹp mắt và chi tiết.
Phân tích từ "cabinet-maker":
Cấu trúc từ:
Biến thể:
"cabinet-making" (ngành nghề làm tủ, hoặc nghề thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật).
"cabinet" (tủ, ngăn) có thể được dùng độc lập với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
"My uncle is a cabinet-maker who creates beautiful furniture."
(Chú tôi là một thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật, người tạo ra những món đồ nội thất đẹp.)
Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị (đùa cợt):
"After the elections, the new cabinet-maker will rearrange the government."
(Sau cuộc bầu cử, người lập chính phủ mới sẽ sắp xếp lại chính phủ.)
Trong câu này, "cabinet-maker" được dùng để chỉ người tạo ra hoặc tổ chức một chính phủ mới, như một trò đùa.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Woodworker: Người làm việc với gỗ, nhưng không nhất thiết phải chuyên về nội thất.
Carpenter: Thợ mộc, người làm các công việc liên quan đến gỗ, nhưng có thể không chuyên về nội thất mỹ thuật.
Các cụm từ liên quan:
Cabinet: Tủ, có thể chỉ đến nhiều loại tủ khác nhau.
Cabinet of curiosities: Tủ trưng bày những món đồ lạ và thú vị, thường được dùng trong các bảo tàng.
Idioms/ Phrasal verbs:
"To cabinet something" (điều này không phổ biến nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ việc tổ chức hoặc phân chia thành phần của một chính phủ).
Không có idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "cabinet-maker".