Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cabinet-maker
/'kæbinit,meikə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
  • (đùa cợt) người lập chính phủ mới
Related search result for "cabinet-maker"
Comments and discussion on the word "cabinet-maker"