Từ "cadastrer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đo đạc" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xác định và ghi nhận thông tin về đất đai, tài sản, hoặc bất động sản. Đặc biệt, "cadastrer" liên quan đến công việc của các cơ quan nhà nước hoặc địa phương trong việc tạo ra và duy trì hệ thống đăng ký đất đai.
Cadastrer un terrain: Đo đạc một mảnh đất.
Service de cadastre: Phòng đăng ký đất đai.
Cadastre (danh từ): Hệ thống đăng ký đất đai.
Cadastral (tính từ): Liên quan đến đăng ký đất đai.