Characters remaining: 500/500
Translation

cadastrer

Academic
Friendly

Từ "cadastrer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đo đạc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xác định ghi nhận thông tin về đất đai, tài sản, hoặc bất động sản. Đặc biệt, "cadastrer" liên quan đến công việc của các cơ quan nhà nước hoặc địa phương trong việc tạo ra duy trì hệ thống đăngđất đai.

Định nghĩa:
  • Cadastrer (ngoại động từ): Là hành động ghi chép, đo đạc phân loại các mảnh đất, tài sản bất động sản nhằm mục đích quản thu thuế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cadastrer un terrain: Đo đạc một mảnh đất.

    • Nous devons cadastrer ce terrain avant de le vendre. (Chúng ta cần đo đạc mảnh đất này trước khi bán.)
  2. Service de cadastre: Phòng đăngđất đai.

    • Le service de cadastre est chargé de tenir à jour les informations sur les propriétés. (Phòng đăngđất đai trách nhiệm cập nhật thông tin về các tài sản.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cadastre (danh từ): Hệ thống đăngđất đai.

    • Le cadastre est essentiel pour la gestion des propriétés foncières. (Hệ thống đăngđất đairất cần thiết cho việc quảntài sản bất động sản.)
  • Cadastral (tính từ): Liên quan đến đăngđất đai.

    • Les cartes cadastrales sont utilisées pour visualiser les limites des propriétés. (Các bản đồ đăngđất đai được sử dụng để hình dung ranh giới của các tài sản.)
Từ đồng nghĩa:
  • Enregistrer: Ghi chép, đăng ký.
  • Mesurer: Đo lường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cadastrer không chỉ đơn thuầnviệc đo đạc mảnh đất mà còn bao gồm các hoạt động như phân tích giá trị đất đai, xác định quyền sở hữu kiểm tra tính phápcủa tài sản.
  • Le processus de cadastration implique souvent des études géologiques et environnementales. (Quá trình đăngđất đai thường liên quan đến các nghiên cứu địa chất môi trường.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Faire le cadastre: Thực hiện việc đo đạc đất đai.
  • Cadastrer des biens immobiliers: Đo đạc tài sản bất động sản.
Chú ý:
  • Cadastrermột từ thường gặp trong lĩnh vực địa chính bất động sản, vì vậy nếu bạn làm việc trong những lĩnh vực này, việc hiểu từ này cách sử dụng rất quan trọng.
ngoại động từ
  1. đo đạc

Comments and discussion on the word "cadastrer"