Characters remaining: 500/500
Translation

cadenette

Academic
Friendly

Từ "cadenette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói về tóc. Dưới đâymột số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Cadenette (danh từ giống cái): Bím tóc mai, thườngkiểu tóc được tạo thành từ một hoặc nhiều lọn tóc được tết lại với nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "Elle a décidé de se faire une cadenette pour le mariage." ( ấy quyết định tết một bím tóc mai cho đám cưới.)
  2. Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Dans le tableau, la femme porte une cadenette délicate qui souligne sa beauté." (Trong bức tranh, người phụ nữ mang một bím tóc mai tinh tế, làm nổi bật vẻ đẹp của ấy.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "cadenette" cũng có thể được dùng để chỉ một kiểu trang trí tóc phức tạp hơn, không chỉ đơn giảnmột bím tóc có thể bao gồm nhiều kỹ thuật tết tóc khác nhau.
  • "Cadenette" đôi khi còn được dùng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những thứ nhỏ bé, dễ thương hoặc sự tinh tế.
Các biến thể từ gần giống
  • Cadenette không nhiều biến thể, nhưng có thể bạn sẽ gặp từ "tresse" (tết tóc) cũng liên quan đến kiểu tóc. "Tresse" thường chỉ một bím tóc lớn hơn hoặc nhiều lọn tóc được tết lại với nhau.
  • Bím tóc (tressé) cũngmột từ liên quan, dùng để chỉ những được tết lại.
Từ đồng nghĩa
  • Tresse: Như đã nóitrên, "tresse" là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "cadenette" nhưng thường chỉ những bím tóc lớn hơn.
Idioms cụm từ liên quan
  • Être comme un cadenette (Nghĩa đen: Như một bím tóc mai) - thường được dùng để chỉ ai đóvẻ ngoài dễ thương, tinh tế hoặc đáng yêu.
Tổng kết
  • Cadenettemột từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ một kiểu tóc mà còn mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (sử học) bím tóc mai

Comments and discussion on the word "cadenette"