Characters remaining: 500/500
Translation

calciphobe

Academic
Friendly

Từ "calciphobe" trong tiếng Pháp được cấu tạo từ hai phần: "calci-" có nghĩa là canxi "-phobe" có nghĩasợ hay ghét. Do đó, "calciphobe" được hiểumột người hoặc một cái gì đó sự sợ hãi hoặc không thích canxi.

Định nghĩa
  • Calciphobe (danh từ): Người sợ hoặc ác cảm với canxi, thường là do những lý do liên quan đến sức khỏe hoặc dinh dưỡng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est calciphobe, donc il évite les produits laitiers."
    • (Anh ấymột người sợ canxi, vì vậy anh ấy tránh các sản phẩm từ sữa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les calciphobes peuvent avoir des carences en calcium, ce qui peut entraîner des problèmes de santé à long terme."
    • (Những người sợ canxi có thể bị thiếu hụt canxi, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài.)
Biến thể của từ
  • Calcifuge: Từ này cũng liên quan đến canxi, nhưng có nghĩa là "tránh xa canxi" hoặc "không chứa canxi". Ví dụ: "Un aliment calcifuge ne contient pas de calcium." (Một loại thực phẩm calcifuge không chứa canxi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Phobie: Có nghĩasợ hãi, thường được sử dụng để chỉ những nỗi sợ hãi cụ thể như "arachnophobie" (sợ nhện).
  • Anticalcique: Từ này có nghĩachống lại canxi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc sức khỏe.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir peur de: Có nghĩasợ cái gì đó. Ví dụ: "Il a peur des araignées." (Anh ấy sợ nhện.)
  • Être allergique à: Có nghĩabị dị ứng với cái gì đó. Mặc dù không giống như "calciphobe", người dị ứng với canxi có thể phản ứng tiêu cực khi tiếp xúc với .
Kết luận

"Calciphobe" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự sợ hãi đối với canxi. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến dinh dưỡng sức khỏe.

tính từ
  1. như calcifuge

Comments and discussion on the word "calciphobe"