Characters remaining: 500/500
Translation

calculeux

Academic
Friendly

Từ "calculeux" trong tiếng Phápmột tính từ, được dùng để mô tả những người tính toán, hay suy nghĩ cẩn thận, tỉ mỉ, thườngtrong ngữ cảnh liên quan đến việc lập kế hoạch hoặc dự đoán. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, khi nói đến việc tính toán hợp lý, hoặc có thể mang tính tiêu cực, khi chỉ trích ai đó quá tính toán, thực dụng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Calculeux (tính từ): có nghĩa là " tính toán", "khôn ngoan", "tính toán".
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Il est très calculeux dans ses décisions. (Anh ấy rất tính toán trong các quyết định của mình.)
    • Elle a une approche calculeuse des finances. ( ấy có một cách tiếp cận tính toán trong tài chính.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Sa nature calculeuse le rend parfois difficile à comprendre. (Bản chất tính toán của anh ấy đôi khi khiến người khác khó hiểu.)
    • Dans le monde des affaires, être calculeux peut être un atout, mais cela peut aussi nuire aux relations. (Trong thế giới kinh doanh, tính toán có thểmột lợi thế, nhưng cũng có thể làm hại các mối quan hệ.)
Các biến thể của từ:
  • Calcul (danh từ): tính toán, phép tính.
  • Calculer (động từ): tính toán.
Từ gần giống:
  • Prudent: cẩn trọng, thận trọng. Người "prudent" thường suy nghĩ kỹ trước khi hành động, nhưng không nhất thiết phảingười tính toán.
  • Méthodique: phương pháp, tổ chức. Người "méthodique" có thểngười tính toán, nhưng họ cũng sử dụng các phương pháp rõ ràng hệ thống.
Từ đồng nghĩa:
  • Sage (khôn ngoan): mô tả ngườikinh nghiệm biết suy nghĩ, nhưng không nhất thiết phải tính toán như "calculeux".
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ có thể không trực tiếp với "calculeux", nhưng khi nói về các hành động tính toán, bạn có thể dùng:
    • Calculer ses chances (Tính toán cơ hội của mình).
    • Avoir un plan calculé (Có một kế hoạch đã được tính toán kỹ lưỡng).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "calculeux", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của . Ở một số ngữ cảnh, có thể mang tính tiêu cực.

tính từ
  1. xem calcul

Comments and discussion on the word "calculeux"