Từ "calefaction" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự làm ấm" hoặc "sự tạo ra sức nóng". Đây là một danh từ dùng để chỉ quá trình hoặc hành động làm cho một vật thể trở nên nóng hơn.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Calefaction có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến vật lý hoặc nhiệt động lực học. Ví dụ, trong một nghiên cứu về năng lượng, bạn có thể nói:
Trong một số ngữ cảnh khác, "calefaction" có thể được dùng để chỉ những thiết bị hoặc hệ thống tạo ra nhiệt, như lò sưởi hay máy sưởi.
Phân biệt các biến thể của từ:
Calefy (động từ): có nghĩa là "làm nóng". Ví dụ: "The sun calefies the earth." (Mặt trời làm nóng trái đất.)
Calefactive (tính từ): mô tả thứ gì đó có khả năng làm nóng. Ví dụ: "The calefactive properties of this material are impressive." (Các thuộc tính làm nóng của vật liệu này thật ấn tượng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Heating: có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: "The heating system in my house is efficient." (Hệ thống sưởi trong nhà tôi rất hiệu quả.)
Warmth: chỉ cảm giác ấm áp, nhưng không nhất thiết liên quan đến quá trình làm nóng. Ví dụ: "The warmth of the sun is comforting." (Sự ấm áp của mặt trời thật dễ chịu.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Heat up: cụm động từ có nghĩa là làm nóng lên. Ví dụ: "I need to heat up my food before eating." (Tôi cần làm nóng thức ăn trước khi ăn.)
Feel the heat: một idiom có nghĩa là cảm thấy áp lực hoặc căng thẳng.