Characters remaining: 500/500
Translation

calefaction

/,kæli'fækʃn/
Academic
Friendly

Từ "calefaction" trong tiếng Anh có nghĩa "sự làm ấm" hoặc "sự tạo ra sức nóng". Đây một danh từ dùng để chỉ quá trình hoặc hành động làm cho một vật thể trở nên nóng hơn.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Calefaction có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến vật hoặc nhiệt động lực học. dụ, trong một nghiên cứu về năng lượng, bạn có thể nói:

    • "The calefaction of the material was measured to determine its thermal properties." (Sự làm ấm của vật liệu đã được đo để xác định các tính chất nhiệt của .)
  2. Trong một số ngữ cảnh khác, "calefaction" có thể được dùng để chỉ những thiết bị hoặc hệ thống tạo ra nhiệt, như sưởi hay máy sưởi.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Calefy (động từ): có nghĩa "làm nóng". dụ: "The sun calefies the earth." (Mặt trời làm nóng trái đất.)
  • Calefactive (tính từ): mô tả thứ đó khả năng làm nóng. dụ: "The calefactive properties of this material are impressive." (Các thuộc tính làm nóng của vật liệu này thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Heating: có nghĩa tương tự thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. dụ: "The heating system in my house is efficient." (Hệ thống sưởi trong nhà tôi rất hiệu quả.)
  • Warmth: chỉ cảm giác ấm áp, nhưng không nhất thiết liên quan đến quá trình làm nóng. dụ: "The warmth of the sun is comforting." (Sự ấm áp của mặt trời thật dễ chịu.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Heat up: cụm động từ có nghĩa làm nóng lên. dụ: "I need to heat up my food before eating." (Tôi cần làm nóng thức ăn trước khi ăn.)
  • Feel the heat: một idiom có nghĩa cảm thấy áp lực hoặc căng thẳng.
danh từ
  1. sự làm ấm, sự làm ra sức nóng

Comments and discussion on the word "calefaction"