Characters remaining: 500/500
Translation

calmement

Academic
Friendly

Từ "calmement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverbe) có nghĩa là "một cách yên lặng", "bình tĩnh", hoặc "trong trạng thái bình thản". Từ này được hình thành từ tính từ "calme" (yên tĩnh, bình tĩnh) thêm hậu tố "-ment", giúp chuyển đổi tính từ thành phó từ để chỉ cách thức hành động.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "calmement" chỉ trạng thái thực hiện một hành động một cách bình tĩnh, không bị xao lạc hay lo lắng.

    • Ví dụ: Elle a parlé calmement. ( ấy đã nói một cách bình tĩnh.)
  2. Nghĩa trong các ngữ cảnh khác:

    • Trong một tình huống căng thẳng, "calmement" có thể được sử dụng để chỉ việc giữ bình tĩnh không phản ứng thái quá.
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Calme (tính từ): Yên tĩnh, bình tĩnh.

    • Exemple: La mer est calme aujourd'hui. (Biển hôm nay rất yên tĩnh.)
  • Calmer (động từ): Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên bình tĩnh hơn.

    • Exemple: Il faut calmer les enfants. (Cần phải làm cho bọn trẻ bình tĩnh lại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sereinement: Cũng có nghĩa là "một cách bình tĩnh", nhưng thường được dùng trong cảm xúc hoặc tâm lý.

    • Exemple: Elle a accepté la nouvelle sereinement. ( ấy đã chấp nhận tin tức một cách bình tĩnh.)
  • Tranquillement: Một từ khác cũng chỉ trạng thái yên tĩnh, nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.

    • Exemple: Il a marché tranquillement dans le parc. (Anh ấy đã đi bộ một cách nhẹ nhàng trong công viên.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Rester calme: Giữ bình tĩnh.

    • Exemple: Reste calme, tout ira bien. (Giữ bình tĩnh, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
  • Calme plat: Một tình huống không biến động, yên tĩnh.

    • Exemple: Après la tempête, c'était le calme plat. (Sau cơn bão, mọi thứ trở nên yên tĩnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Calmement" có thể được dùng trong các tình huống chính thức hoặc khi bạn muốn thể hiện sự chín chắn trong cách xửvấn đề.
    • Exemple: Lors de la réunion, il a présenté ses idées calmement, ce qui a impressionné tout le monde. (Trong cuộc họp, anh ấy đã trình bày ý tưởng của mình một cách bình tĩnh, điều này đã gây ấn tượng với mọi người.)
phó từ
  1. yên lặng
  2. bình tĩnh
    • Réfléchir calmement
      suy nghĩ bình tĩnh

Comments and discussion on the word "calmement"