Characters remaining: 500/500
Translation

cambrel

/'kæmbrəl/
Academic
Friendly

Từ "cambrel" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một loại móc hoặc khung để treo thịt, đặc biệt thịt của cả con (như thịt lợn, thịt ...) trong các cửa hàng thịt hoặc nhà hàng. Đây một thiết bị hữu ích để bảo quản trưng bày thịt một cách an toàn vệ sinh.

Định nghĩa:
  • Cambrel: (danh từ) Móc hoặc khung treo thịt cả con, thường được sử dụng trong các cửa hàng thịt hoặc nhà hàng để giữ thịt treo lên, giúp không bị tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, từ đó đảm bảo vệ sinh.
dụ sử dụng:
  1. The butcher hung the freshly slaughtered pig on the cambrel to prepare it for sale.

    • Người thợ thịt đã treo con lợn vừa mới giết mổ lên móc để chuẩn bị bán.
  2. In the restaurant, the chef decided to display the whole lamb on the cambrel to impress the customers.

    • Trong nhà hàng, đầu bếp đã quyết định trưng bày cả con cừu trên móc để gây ấn tượng với khách hàng.
Sử dụng nâng cao:
  • Cấu trúc phức tạp: Chúng ta có thể sử dụng từ "cambrel" trong các câu phức tạp hơn để mô tả các tình huống liên quan đến việc bảo quản chế biến thịt.
    • For instance, the restaurant's unique selling point is its traditional cambrel, which allows them to showcase their premium cuts of meat effectively.
    • Chẳng hạn, điểm nổi bật độc đáo của nhà hàng móc truyền thống, cho phép họ trưng bày các phần thịt cao cấp một cách hiệu quả.
Biến thể của từ:
  • Từ "cambrel" chủ yếu được sử dụng như một danh từ ít có biến thể khác. Không nhiều từ đồng nghĩa hay gần giống trong tiếng Anh cho từ này, mang tính chuyên ngành khá cao.
Từ gần giống:
  • Hanger: (móc treo): Mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất kỳ loại móc nào, nhưng không chuyên biệt cho thịt.
  • Hook: (móc): Cũng giống như hanger, nhưng thường chỉ một loại móc đơn giản.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "cambrel", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc treo hoặc bảo quản thực phẩm.
Kết luận:

Từ "cambrel" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực thực phẩm, đặc biệt liên quan đến việc chế biến bảo quản thịt.

danh từ
  1. móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)

Comments and discussion on the word "cambrel"