Characters remaining: 500/500
Translation

canonize

/'kænənaiz/
Academic
Friendly

Từ "canonize" trong tiếng Anh có nghĩa chính "phong thánh" hoặc "liệt vào hàng thánh". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Công giáo, để chỉ việc chính thức công nhận một người thánh.

Định Nghĩa:
  • Phong thánh: Để chính thức công nhận một người đã chết thánh, thường thông qua một quy trình xác minh các phép lạ người đó đã thực hiện trong cuộc đời hoặc sau khi chết.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The church decided to canonize the famous missionary after his death." (Giáo hội đã quyết định phong thánh cho nhà truyền giáo nổi tiếng sau khi ông qua đời.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many scholars believe that the process of canonizing someone reflects the values and beliefs of the society at that time." (Nhiều học giả tin rằng quy trình phong thánh cho một người phản ánh các giá trị niềm tin của xã hội vào thời điểm đó.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Canonization (danh từ): Hành động phong thánh.

    • dụ: "The canonization of the saint took place in a grand ceremony." (Lễ phong thánh cho vị thánh đã diễn ra trong một buổi lễ hoành tráng.)
  • Canonized (tính từ): Đã được phong thánh.

    • dụ: "Saint Francis is a canonized figure in the Catholic Church." (Thánh Phanxicô một nhân vật đã được phong thánh trong Giáo hội Công giáo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Beatify: Một thuật ngữ khác trong Công giáo để chỉ việc công nhận một người "đáng được phong thánh", nhưng chưa hoàn toàn phong thánh.
    • dụ: "He was beatified before the process of canonization began." (Ông đã được phong chân phước trước khi quá trình phong thánh bắt đầu.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "canonize". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp những cụm từ như "to be a saint" (trở thành một thánh) ám chỉ về một người cuộc sống tốt đẹp, đáng được ngưỡng mộ.
Kết luận:

Từ "canonize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo các biến thể như "canonization" "canonized". không chỉ đơn thuần hành động phong thánh còn phản ánh các giá trị văn hóa xã hội của thời đại người đó sống.

ngoại động từ
  1. phong thánh, liệt vào hàng thánh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "canonize"