Characters remaining: 500/500
Translation

cao vọng

Academic
Friendly

Từ "cao vọng" trong tiếng Việt có nghĩamột niềm mong ước lớn lao, cao xa, hoặc một khát khao vươn tới điều đó tốt đẹp hơn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những ước mơ, hy vọng con người hướng tới trong cuộc sống.

Cấu trúc từ
  • "Cao": có nghĩalớn, cao, vượt trội.
  • "Vọng": có nghĩahy vọng, mong đợi.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ông ấy luôn cao vọng trong việc phát triển sự nghiệp."
    • (Ý nghĩa: Ông ấy ước mơ lớn trong sự nghiệp của mình.)
  2. Sử dụng trong văn thơ:

    • "Những cao vọng thời thế gây nên, khiến người ta luôn phấn đấu."
    • (Ý nghĩa: Những ước mơ lớn lao được hình thành bởi hoàn cảnh xã hội, thúc đẩy con người phấn đấu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết, diễn văn, hoặc thơ ca, từ "cao vọng" thường được dùng để thể hiện những ước mơ cao cả, những lý tưởng sống, hoặc những mục tiêu lớn.
  • dụ: "Mỗi người đều những cao vọng riêng, nhưng không phải ai cũng đủ dũng khí để theo đuổi chúng."
Phân biệt liên quan
  • Biến thể: "Cao vọng" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy trong các cụm từ như "cao vọng nhân sinh" (ước mơ cao đẹp của con người).
  • Từ gần giống: "Khát vọng" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khao khát.
  • Từ đồng nghĩa: "Lý tưởng", "hoài bão".
  • Từ trái nghĩa: "Thỏa mãn" (không còn ước mơ hay khát khao nữa).
Lưu ý

Khi sử dụng "cao vọng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh việc sử dụng từ này trong những tình huống không phù hợp. dụ, không nên sử dụng trong những cuộc trò chuyện bình thường không tính chất nghiêm túc, từ này thường mang tính trang trọng cao quý.

  1. dt. (H. vọng: trông xa) Niềm mong ước cao xa: Những cao vọng thời thế gây nên (ĐgThMai).

Words Containing "cao vọng"

Comments and discussion on the word "cao vọng"