Characters remaining: 500/500
Translation

capsage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "capsage" là một danh từ giống đực (le capsage) có nghĩaviệc xếp thuốc, thường được hiểuquá trình chuẩn bị thuốc trước khi thái hoặc chế biến. Trong ngữ cảnh sản xuất thuốc lá, "capsage" thường liên quan đến việc xử thuốc để chúng có thể được sử dụng trong việc sản xuất thuốc lá hoặc các sản phẩm khác.

Cách sử dụng từ "capsage":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Le capsage des feuilles de tabac est une étape importante dans la production de cigarettes." (Việc xếp thuốc lámột bước quan trọng trong sản xuất thuốc lá.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Le capsage doit être effectué avec soin pour préserver la qualité des feuilles." (Việc xếp thuốc phải được thực hiện cẩn thận để bảo tồn chất lượng của .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Capsager (động từ): có nghĩahành động thực hiện việc xếp thuốc.
    • Ví dụ: "Il faut capsager les feuilles avant de les sécher." (Cần phải xếp trước khi phơi khô.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conditionnement: có thể được sử dụng để chỉ quá trình đóng gói xửsản phẩm, nhưng không hoàn toàn giống với "capsage" "conditionnement" có nghĩa rộng hơn.
  • Préparation: cũng có thể chỉ đến việc chuẩn bị nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thuốc.
Những cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại, từ "capsage" không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc chế biến hoặc sản xuất thuốc lá.

Lưu ý:
  • Từ "capsage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp thuốc lá, vì vậy không phảimột từ thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
  • Nếu bạn muốn mở rộng từ vựng liên quan đến chủ đề này, hãy tìm hiểu thêm về các quy trình sản xuất khác liên quan đến thuốc lá, như "fermentation" (lên men) hay "séchage" (phơi khô).
danh từ giống đực
  1. cách xếp thuốc (trước khi thái)

Comments and discussion on the word "capsage"