Characters remaining: 500/500
Translation

caracoler

Academic
Friendly

Từ "caracoler" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "đi tung tăng" hoặc "nhảy nhót" như cách một con ngựa có thể di chuyển một cách vui vẻ tự do. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích:
  • Caracoler thường được sử dụng để mô tả hành động của một con ngựa chạy nhảy một cách vui vẻ, có thể là khi đang phấn khích hoặc đang chơi đùa.
  • Từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động của một người nào đó di chuyển một cách vui vẻ, nhẹ nhàng, hoặc phần ngẫu hứng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hành động của ngựa:

    • Le cheval caracole dans le champ. (Con ngựa đang nhảy nhót trong cánh đồng.)
  2. Hành động của con người:

    • Les enfants caracolent dans le parc. (Những đứa trẻ đang nhảy nhót trong công viên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "caracoler" có thể được dùng để mô tả sự chuyển động không chỉ của ngựa mà còn của các đối tượng khác, với nghĩa bóng sự vui tươi, phấn khích.
  • Ví dụ trong thể thao: L'équipe caracole en tête du classement. (Đội bóng đang dẫn đầu bảng xếp hạng một cách vui vẻ.)
Phân biệt biến thể:
  • "Caracoler" là động từ nguyên thể, bạn có thể chia động từ này theo các thì khác nhau.
    • Thì hiện tại: Je caracole (Tôi nhảy nhót)
    • Thì quá khứ: J'ai caracolé (Tôi đã nhảy nhót)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bondir: nhảy lên, nhảy vọt (cũng chỉ hành động nhảy một cách mạnh mẽ).
  • Gambader: chạy nhảy, đi lại một cách vui vẻ, thường dùng để chỉ trẻ nhỏ hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Sauter: nhảy, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Démarrer: bắt đầu, có thể dùng khi diễn tả sự khởi đầu của một hoạt động nào đó với sự phấn khích.
Idioms hoặc cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể với "caracoler", nhưng bạnthể kết hợp với các trạng từ để làm phong phú thêm nghĩa.
    • Ví dụ: caracoler joyeusement (nhảy nhót vui vẻ).
nội động từ
  1. đi tung tăng (ngựa)
  2. nhảy nhót

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caracoler"