Characters remaining: 500/500
Translation

cardiovascular

Academic
Friendly

Từ "cardiovascular" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc về tim các mạch máu". Từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề, bệnh tật hoặc hoạt động liên quan đến hệ thống tim mạch, bao gồm tim, động mạch tĩnh mạch.

dụ sử dụng:
  1. Cardiovascular disease: Bệnh tim mạch

    • dụ: "Cardiovascular disease is one of the leading causes of death worldwide." (Bệnh tim mạch một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới.)
  2. Cardiovascular exercise: Bài tập tim mạch

    • dụ: "Running and cycling are great forms of cardiovascular exercise." (Chạy bộ đạp xe những hình thức bài tập tim mạch tuyệt vời.)
Biến thể của từ:
  • Cardiovascularly (trạng từ): liên quan đến hoạt động hoặc tình trạng của hệ thống tim mạch.
    • dụ: "She is cardiovascularly fit after months of regular exercise." ( ấy sức khỏe tim mạch tốt sau nhiều tháng tập luyện đều đặn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cardiac: Cũng có nghĩa liên quan đến tim, nhưng thường chỉ dùng khi nói về các vấn đề hoặc điều kiện cụ thể của tim.

    • dụ: "Cardiac arrest" (ngừng tim).
  • Vascular: Liên quan đến các mạch máu nói chung, không chỉ riêng tim.

    • dụ: "Vascular health is important for overall well-being." (Sức khỏe mạch máu quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cardiovascular system: Hệ thống tim mạch
  • Heart-healthy: Khỏe mạnh cho tim, thường dùng đểtả thực phẩm hoặc lối sống tốt cho sức khỏe tim.
    • dụ: "Eating fruits and vegetables is heart-healthy." (Ăn trái cây rau quả là tốt cho tim.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "cardiovascular" thường được sử dụng để thảo luận về các nghiên cứu, phương pháp điều trị, hoặc các yếu tố nguy liên quan đến sức khỏe tim mạch.
  • dụ trong nghiên cứu: "The study focuses on the impact of diet on cardiovascular health." (Nghiên cứu tập trung vào tác động của chế độ ăn uống đến sức khỏe tim mạch.)
Tổng kết:

Từ "cardiovascular" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế thể thao.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới tim các mạch máu

Comments and discussion on the word "cardiovascular"