Từ tiếng Pháp "carillonnement" là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "sự rung chuông" hoặc "tiếng chuông". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ những chiếc chuông, thường là những chiếc chuông lớn trong các nhà thờ hoặc các tháp chuông.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans un village, le carillonnement des cloches annonce l'heure.
Le carillonnement des cloches résonne dans toute la vallée.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Carillon: Danh từ chỉ chiếc chuông hoặc bộ chuông. Ví dụ: "Le carillon de l'église est magnifique." (Bộ chuông của nhà thờ rất đẹp.)
Carillonner: Động từ chỉ hành động rung chuông. Ví dụ: "Les cloches carillonnent à chaque mariage." (Chuông ngân vang trong mỗi lễ cưới.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Son: Âm thanh, có thể được sử dụng chung cho tất cả các loại âm thanh, không chỉ riêng tiếng chuông.
Tintement: Cũng có nghĩa là tiếng vang nhẹ của chuông, thường dùng để chỉ tiếng nhỏ hơn hoặc không đều.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
"Carillonnement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ thể hiện âm thanh của chuông mà còn mang đến cảm xúc và không khí cho người nghe.