Characters remaining: 500/500
Translation

carpenter-scene

/'kɑ:pintəsi:n/
Academic
Friendly

Từ "carpenter-scene" trong tiếng Anh thường được hiểu một thuật ngữ trong lĩnh vực sân khấu, dùng để chỉ một tiết mục đệm (interlude) hoặc một cảnh trình diễn giúp cho các nghệ sĩ nhân viên kỹ thuật thời gian để chuẩn bị cho cảnh tiếp theo, thường liên quan đến việc trang trí hoặc thay đổi bối cảnh trên sân khấu.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "carpenter-scene" không phải từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu như một khái niệm liên quan đến sân khấu, thường được sử dụng trong các vở kịch hoặc buổi biểu diễn để tạo nên không gian cho công việc chuẩn bị.

  • Cách sử dụng:

    • Trong một vở kịch, sau khi một cảnh diễn ra, "carpenter-scene" có thể được sử dụng để tạo điều kiện cho các nghệ sĩ trang trí lại sân khấu trước khi bắt đầu cảnh tiếp theo.
    • dụ: "After the dramatic scene, the carpenter-scene allowed the crew to change the set for the next act."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ gần giống:

    • "Interlude": tiết mục xen giữa các phần của buổi biểu diễn.
    • "Transition": sự chuyển tiếp giữa các cảnh khác nhau trong một vở kịch.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Scene change": thay đổi cảnh.
    • "Set change": thay đổi bối cảnh.
  • Idioms Phrasal verbs:

    • "Set the stage": chuẩn bị cho một tình huống hoặc sự kiện.
    • "Change gears": chuyển đổi từ một tình huống này sang tình huống khác.
dụ nâng cao:
  • Trong một buổi hòa nhạc, có thể những "carpenter-scenes" giữa các tiết mục để cho ban nhạc thời gian thay đổi nhạc cụ chuẩn bị cho bản nhạc tiếp theo.
  • Trong một vở opera, các "carpenter-scenes" thường được lên kế hoạch kỹ lưỡng để đảm bảo rằng việc thay đổi bối cảnh diễn ra mượt mà không làm gián đoạn trải nghiệm của khán giả.
danh từ
  1. (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong thì giờ trang trí)

Comments and discussion on the word "carpenter-scene"