Characters remaining: 500/500
Translation

cartography

/kɑ:'tɔgrefi/
Academic
Friendly

Từ "cartography" trong tiếng Anh có nghĩa "thuật vẽ bản đồ". Đây một danh từ chỉ quá trình nghệ thuật tạo ra bản đồ, bao gồm việc thu thập, phân tích thể hiện thông tin địa .

Định nghĩa chi tiết:
  • Cartography: khoa học nghệ thuật trong việc thiết kế sản xuất bản đồ. không chỉ bao gồm việc vẽ bản đồ còn liên quan đến việc chọn lọc thông tin, sử dụng màu sắc ký hiệu để thể hiện dữ liệu địa một cách rõ ràng dễ hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cartography is essential for understanding geographical features."
    • (Thuật vẽ bản đồ rất cần thiết để hiểu các đặc điểm địa .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The advances in technology have revolutionized the field of cartography, allowing for more accurate and detailed maps."
    • (Những tiến bộ trong công nghệ đã cách mạng hóa lĩnh vực thuật vẽ bản đồ, cho phép tạo ra những bản đồ chính xác chi tiết hơn.)
Biến thể của từ:
  • Cartographer: Danh từ chỉ người làm công việc vẽ bản đồ. dụ: "A skilled cartographer can create maps that are both informative and aesthetically pleasing." (Một nhà vẽ bản đồ tài năng có thể tạo ra những bản đồ vừa thông tin vừa đẹp mắt.)
  • Cartographic: Tính từ liên quan đến thuật vẽ bản đồ. dụ: "Cartographic techniques have improved significantly over the years." (Các kỹ thuật vẽ bản đồ đã cải thiện đáng kể trong nhiều năm qua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mapping: (Danh từ) quá trình lập bản đồ, thường được sử dụng để chỉ việc xác định vị trí thể hiện thông tin địa .
  • Geography: (Danh từ) lĩnh vực khoa học nghiên cứu về đất đai, nơicủa con người, các mối quan hệ giữa chúng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "On the map": Nghĩa trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng. dụ: "After the new restaurant opened, the small town was finally on the map." (Sau khi nhà hàng mới mở, thị trấn nhỏ cuối cùng đã trở nên nổi tiếng.)
  • "Chart a course": Nghĩa lên kế hoạch cho một hành động hoặc hướng đi. dụ: "We need to chart a course for the next phase of the project." (Chúng ta cần lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo của dự án.)
Kết luận:

Từ "cartography" không chỉ đơn thuần thuật vẽ bản đồ còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác của việc thể hiện thông tin địa . Các biến thể từ đồng nghĩa của cũng rất quan trọng để hiểu hơn về lĩnh vực này.

danh từ
  1. thuật vẽ bản đồ
  2. (như) cartology

Words Mentioning "cartography"

Comments and discussion on the word "cartography"