Từ "cartography" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuật vẽ bản đồ". Đây là một danh từ chỉ quá trình và nghệ thuật tạo ra bản đồ, bao gồm việc thu thập, phân tích và thể hiện thông tin địa lý.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The advances in technology have revolutionized the field of cartography, allowing for more accurate and detailed maps."
(Những tiến bộ trong công nghệ đã cách mạng hóa lĩnh vực thuật vẽ bản đồ, cho phép tạo ra những bản đồ chính xác và chi tiết hơn.)
Biến thể của từ:
Cartographer: Danh từ chỉ người làm công việc vẽ bản đồ. Ví dụ: "A skilled cartographer can create maps that are both informative and aesthetically pleasing." (Một nhà vẽ bản đồ tài năng có thể tạo ra những bản đồ vừa thông tin vừa đẹp mắt.)
Cartographic: Tính từ liên quan đến thuật vẽ bản đồ. Ví dụ: "Cartographic techniques have improved significantly over the years." (Các kỹ thuật vẽ bản đồ đã cải thiện đáng kể trong nhiều năm qua.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mapping: (Danh từ) quá trình lập bản đồ, thường được sử dụng để chỉ việc xác định vị trí và thể hiện thông tin địa lý.
Geography: (Danh từ) lĩnh vực khoa học nghiên cứu về đất đai, nơi ở của con người, và các mối quan hệ giữa chúng.
Idioms và Phrasal Verbs:
"On the map": Nghĩa là trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng. Ví dụ: "After the new restaurant opened, the small town was finally on the map." (Sau khi nhà hàng mới mở, thị trấn nhỏ cuối cùng đã trở nên nổi tiếng.)
"Chart a course": Nghĩa là lên kế hoạch cho một hành động hoặc hướng đi. Ví dụ: "We need to chart a course for the next phase of the project." (Chúng ta cần lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo của dự án.)
Kết luận:
Từ "cartography" không chỉ đơn thuần là thuật vẽ bản đồ mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác của việc thể hiện thông tin địa lý. Các biến thể và từ đồng nghĩa của nó cũng rất quan trọng để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.