Characters remaining: 500/500
Translation

cartomancy

/'kɑ:toumænsi/
Academic
Friendly

Từ "cartomancy" trong tiếng Anh có nghĩa "pháp bói bài", một loại hình dự đoán tương lai hoặc tìm hiểu thông tin thông qua việc sử dụng bài (thường bài tarot hoặc bài chơi bình thường). Người thực hiện cartomancy sẽ rút bài giải thích các ý nghĩa của những lá bài đó để đưa ra dự đoán hoặc tư vấn.

Cách sử dụng từ "cartomancy":
  1. Câu đơn giản:

    • "She practices cartomancy every weekend."
    • ( ấy thực hành pháp bói bài mỗi cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people believe that cartomancy can provide insight into their personal lives."
    • (Nhiều người tin rằng pháp bói bài có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống cá nhân của họ.)
Biến thể của từ:
  • Cartomancer (danh từ): Người thực hiện pháp bói bài.
    • dụ: "The cartomancer read my future using a deck of tarot cards."
    • (Người bói bài đã đọc tương lai của tôi bằng một bộ bài tarot.)
Từ gần giống:
  • Tarot: Một bộ bài thường được sử dụng trong cartomancy, nhiều hình ảnh biểu tượng.
  • Divination: Pháp dự đoán nói chung, không chỉ giới hạnbài, còn có thể sử dụng tinh thể, nước, hoặc các phương pháp khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Fortunetelling: Pháp tiên đoán, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, không chỉ bói bài.
  • Soothsaying: Một từ cổ điển hơn, có nghĩa dự đoán tương lai.
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cartomancy", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến dự đoán hoặc bói toán: - "Read the cards": Đọc lá bài, nghĩa giải thích ý nghĩa của các lá bài trong bối cảnh bói toán. - "Look into the future": Nhìn vào tương lai, có thể dùng trong ngữ cảnh bói toán hoặc dự đoán.

Lưu ý:
  • Cartomancy có thể được coi một hình thức nghệ thuật hoặc khoa học, tùy thuộc vào quan điểm của từng người. Một số người coi một phương tiện để tự hiểu bản thân, trong khi những người khác có thể xem một trò giải trí.
danh từ
  1. pháp bói bài

Comments and discussion on the word "cartomancy"