Characters remaining: 500/500
Translation

cartouchière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cartouchière" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "túi đạn" hoặc "bao đạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại túi hoặc bao đựng đạn, thường được đeothắt lưng hoặc vai, dùng trong các hoạt động liên quan đến săn bắn hoặc quân sự.

Định nghĩa chi tiết
  • Cartouchière (danh từ giống cái): Túi hoặc bao dùng để đựng đạn, thường được làm từ da hoặc vải bền. giúp người sử dụng dễ dàng mang theo đạn khi tham gia vào các hoạt động như săn bắn hoặc trong quân đội.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Le soldat a attaché sa cartouchière à sa ceinture." (Người lính đã buộc túi đạn của mình vào thắt lưng.)
  2. Trong ngữ cảnh săn bắn:

    • "Avant de partir à la chasse, il s'est assuré d'avoir sa cartouchière remplie." (Trước khi đi săn, anh ấy đã đảm bảo rằng túi đạn của mình đã được lấp đầy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "étui" (bao, vỏ) - thường chỉ một loại bao bọc khác, không nhất thiết phảibao đạn.
  • Từ đồng nghĩa: "sac à munitions" (túi đạn) - cụm từ này cũng chỉ đến một loại túi dùng để đựng đạn.
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Cartouchière có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ hạn chếquân sự hay săn bắn. Trong một số tác phẩm văn học hoặc trong nghệ thuật, có thể được dùng để chỉ đến khía cạnh văn hóa của việc săn bắn.
Idioms cụm từ liên quan
  • Không idioms nổi bật liên quan đến từ "cartouchière", nhưng trong ngữ cảnh quân sự, có thể nói "être sur le qui-vive" (luôn cảnh giác) để nói về trạng thái sẵn sàng chiến đấu, liên kết với việc đạn trong túi.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "cartouchière", cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng (quân sự, văn học, văn hóa).
danh từ giống cái
  1. túi đạn, bao đạn
  2. thắt lưng bao đạn

Comments and discussion on the word "cartouchière"