Characters remaining: 500/500
Translation

carunculate

Academic
Friendly

Từ "carunculate" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " mào" hoặc " mào thịt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các bộ phận của cơ thể động vật hoặc thực vật những phần nhô lên hoặc hình dạng giống như mào.

Định nghĩa chi tiết:
  • Carunculate: Tính từ mô tả các cấu trúc mào hoặc hình dạng nhô lên. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, giải phẫu học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The plant has carunculate seeds, which help in its dispersal." (Cây hạt mào, giúp trong việc phát tán của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The carunculate features of the bird's eye highlight its adaptation to the environment." (Các đặc điểm mào của mắt con chim làm nổi bật sự thích nghi của với môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Caruncle (danh từ): Cấu trúc nhỏ nhô lên, thường được sử dụng để chỉ các phần của cơ thể trong sinh học.
    • dụ: "The caruncle is a small, fleshy growth on the bird's head." (Mào một khối thịt nhỏ nhô lên trên đầu của con chim.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fleshy ( thịt): Mô tả các bộ phận mềm tròn, có thể hình dạng giống như mào.
  • Lobed ( thùy): Mô tả hình dạng các phần nhô lên tương tự như mào nhưng có thể không giống hẳn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "carunculate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả đặc điểm sinh lý hoặc hình thái khác trong sinh học có thể ý nghĩa tương tự như "carunculate".

Tóm tắt:

Từ "carunculate" một thuật ngữ chuyên ngành mô tả các cấu trúc mào. thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học liên quan đến các đặc điểm sinh lý của động vật thực vật.

Adjective
  1. mào, mào thịt

Comments and discussion on the word "carunculate"