Characters remaining: 500/500
Translation

carving-knife

/'kɑ:viɳnaif/
Academic
Friendly

Từ "carving-knife" trong tiếng Anh có nghĩa "dao lạng thịt" trong tiếng Việt. Đây một loại dao chuyên dụng, thường được sử dụng để cắt, thái thịt, đặc biệt khi muốn thái những miếng thịt lớn thành các phần nhỏ hơn, như thịt hoặc thịt .

Định nghĩa:

Carving-knife (danh từ): Dao lạng thịt, một loại dao lưỡi dài mỏng, thường được sử dụng trong bếp để cắt thịt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I used a carving-knife to slice the roast beef."
    • (Tôi đã sử dụng một con dao lạng thịt để thái thịt nướng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "When preparing the Thanksgiving dinner, it is essential to have a sharp carving-knife to ensure clean cuts of the turkey."
    • (Khi chuẩn bị bữa tối Lễ Tạ Ơn, việc một con dao lạng thịt sắc bén rất quan trọng để đảm bảo các lát thịt gà tây được cắt sạch sẽ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Knife (dao): Một từ tổng quát chỉ bất kỳ loại dao nào.
  • Chef's knife (dao bếp): Một loại dao khác cũng được sử dụng trong nấu ăn, nhưng đa năng hơn.
  • Slicing knife (dao thái): Tương tự như dao lạng thịt, nhưng có thể được sử dụng cho nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Các cách sử dụng khác:
  • Carving (động từ): Cắt, thái, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cắt thịt hoặc thực phẩm.
    • dụ: "He is carving the turkey for dinner." (Anh ấy đang lạng thịt gà tây cho bữa tối.)
Từ đồng nghĩa:
  • Slicing knife: Dao thái.
  • Butcher knife: Dao mổ (dao dùng để mổ thịt).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Cut to the chase": Nhấn mạnh việc đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo.
  • "Cut corners": Thực hiện công việc một cách nhanh chóng không cẩn thận, có thể dẫn đến chất lượng kém.
danh từ
  1. dao lạng thịt

Comments and discussion on the word "carving-knife"