Characters remaining: 500/500
Translation

casse-noisettes

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "casse-noisettes" có nghĩa là "cái bóp quả phỉ" hay "cái bẻ hạt". Đâymột danh từ giống đực, có nghĩa không thay đổi hình thức khi ở số nhiều (casse-noisettes).

Định nghĩa:

Casse-noisettesmột dụng cụ được sử dụng để bẻ vỏ của hạt, đặc biệthạt quả phỉ (noisettes). thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ hình dáng giống như một cái kẹp.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'utilise un casse-noisettes pour ouvrir les noisettes.
    • (Tôi sử dụng một cái bóp quả phỉ để mở hạt quả phỉ.)
  2. Câu phức tạp:

    • Lors de la fête de Noël, ma grand-mère a toujours un casse-noisettes sur la table pour que tout le monde puisse profiter des fruits secs.
    • (Trong lễ Giáng sinh, tôi luôn có một cái bóp quả phỉ trên bàn để mọi người có thể thưởng thức trái cây khô.)
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "casse-noisettes" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong nghệ thuật hoặc âm nhạc. Ví dụ, "Casse-Noisette" (khi viết hoa) là tên tiếng Pháp của vở ballet "Những chú hạt dẻ" (The Nutcracker) nổi tiếng của Tchaikovsky.
Phân biệt các biến thể:
  • Casse-noisette (số ít) casse-noisettes (số nhiều) – nghĩa vẫn giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Noix: nghĩa là "hạt" (chẳng hạn như hạt dẻ, hạt óc chó).
  • Pince-noisette: có thể hiểu là "cái kẹp hạt dẻ", cũng nghĩa tương tự với "casse-noisettes".
Idioms cụm động từ:
  • Casser les noix: có nghĩa là "bẻ hạt", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc xửmột vấn đề khó khăn.
  • Pincer les noisettes: có thể dùng để chỉ việc lấy hoặc bẻ hạt một cách khéo léo.
Kết luận:

"Casse-noisettes" là một từ đơn giản nhưng có thể mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong đời sống hàng ngày văn hóa nghệ thuật.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. cái bóp quả phỉ

Comments and discussion on the word "casse-noisettes"