Từ tiếng Pháp "casse-noisettes" có nghĩa là "cái bóp quả phỉ" hay "cái bẻ hạt". Đây là một danh từ giống đực, có nghĩa là nó không thay đổi hình thức khi ở số nhiều (casse-noisettes).
Định nghĩa:
Casse-noisettes là một dụng cụ được sử dụng để bẻ vỏ của hạt, đặc biệt là hạt quả phỉ (noisettes). Nó thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ và có hình dáng giống như một cái kẹp.
Ví dụ sử dụng:
Lors de la fête de Noël, ma grand-mère a toujours un casse-noisettes sur la table pour que tout le monde puisse profiter des fruits secs.
(Trong lễ Giáng sinh, bà tôi luôn có một cái bóp quả phỉ trên bàn để mọi người có thể thưởng thức trái cây khô.)
Những cách sử dụng nâng cao:
Từ "casse-noisettes" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong nghệ thuật hoặc âm nhạc. Ví dụ, "Casse-Noisette" (khi viết hoa) là tên tiếng Pháp của vở ballet "Những chú hạt dẻ" (The Nutcracker) nổi tiếng của Tchaikovsky.
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Noix: nghĩa là "hạt" (chẳng hạn như hạt dẻ, hạt óc chó).
Pince-noisette: có thể hiểu là "cái kẹp hạt dẻ", cũng nghĩa tương tự với "casse-noisettes".
Idioms và cụm động từ:
Casser les noix: có nghĩa là "bẻ hạt", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc xử lý một vấn đề khó khăn.
Pincer les noisettes: có thể dùng để chỉ việc lấy hoặc bẻ hạt một cách khéo léo.
Kết luận:
"Casse-noisettes" là một từ đơn giản nhưng có thể mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong đời sống hàng ngày và văn hóa nghệ thuật.