Characters remaining: 500/500
Translation

catégoriser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "catégoriser" là một ngoại động từ, có nghĩa là "xếp (theo) phạm trù" hoặc "phân loại". Khi bạn "catégoriser" một thứ đó, bạn đang sắp xếp vào các nhóm, loại hoặc danh mục khác nhau dựa trên những đặc điểm chung.

Giải thích chi tiết

Định nghĩa: - "Catégoriser" có nghĩaphân loại hoặc xếp hạng các đối tượng, ý tưởng hoặc thông tin vào các nhóm cụ thể. Điều này giúp cho việc tổ chức hiểu biết về các đối tượng đó trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Nous devons catégoriser les livres dans la bibliothèque. (Chúng ta phải phân loại các cuốn sách trong thư viện.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Il est important de catégoriser les données avant de les analyser. (Việc phân loại dữ liệu trước khi phân tíchrất quan trọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Catégorie (danh từ): Danh mục, loại.

    • Il y a plusieurs catégories de films: comédie, drame, action... ( nhiều loại phim: hài, kịch, hành động...)
  • Catégorique (tính từ): Rõ ràng, tuyệt đối.

    • Sa réponse était catégorique et sans appel. (Câu trả lời của anh ấy rất rõ ràng không thể bàn cãi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Classer: Cũng có nghĩaphân loại, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.

    • Il faut classer ces documents par date. (Cần phân loại những tài liệu này theo ngày.)
  • Organiser: Tổ chức, sắp xếp.

    • Nous allons organiser un événement pour les étudiants. (Chúng ta sẽ tổ chức một sự kiện cho sinh viên.)
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "catégoriser", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:

Chú ý:
  • "Catégoriser" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu, hoặc trong quảnthông tin.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, không phải lúc nào việc phân loại cũng mang tính khách quan.
ngoại động từ
  1. xếp (theo) phạm trù

Comments and discussion on the word "catégoriser"