Characters remaining: 500/500
Translation

catechise

/'kætikaiz/ Cách viết khác : (catechise) /'kætikizm/
Academic
Friendly

Từ "catechise" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa dạy một cách hệ thống về các giáo tôn giáo, thường thông qua việc đặt câu hỏi trả lời, giống như hình thức học vấn đáp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo.

Định nghĩa:
  • Catechise (verb): Dạy một cách hệ thống về giáo tôn giáo, thường thông qua việc đặt câu hỏi trả lời.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "The priest was asked to catechise the children before their first communion." (Cha xứ được yêu cầu dạy giáo cho trẻ em trước lễ lần đầu rước lễ.)
  2. Advanced Usage:

    • "In many churches, volunteers are trained to catechise new members, helping them understand the faith." (Tại nhiều nhà thờ, các tình nguyện viên được đào tạo để dạy giáo cho các thành viên mới, giúp họ hiểu về đức tin.)
Các biến thể của từ:
  • Catechism: Danh từ chỉ sách giáo hoặc tài liệu dùng để dạy giáo .

    • dụ: "The catechism covers the fundamental beliefs of the church."
  • Catechist: Danh từ chỉ người dạy giáo .

    • dụ: "She became a catechist to help educate young people about their faith."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Instruct: Hướng dẫn, dạy dỗ một cách tổng quát hơn, không chỉ trong lĩnh vực tôn giáo.

    • dụ: "The teacher instructed the students on the importance of honesty."
  • Interrogate: Thẩm vấn, thường dùng trong ngữ cảnh điều tra, không chỉ trong giáo .

    • dụ: "The detective interrogated the suspect for hours."
Idioms phrasal verbs:
  • "Teach someone a lesson": Dạy cho ai đó một bài học, thường mang nghĩa phê phán hoặc cảnh báo.

    • dụ: "After being rude, he learned that his actions could teach him a lesson."
  • "Ask questions": Đặt câu hỏi, một cách sử dụng thông thường trong nhiều ngữ cảnh.

    • dụ: "The students were encouraged to ask questions during the lecture."
Tóm lại:

Từ "catechise" chủ yếu liên quan đến việc dạy giáo tôn giáo thông qua phương pháp vấn đáp. Khi sử dụng từ này, người học cần lưu ý đến bối cảnh tôn giáo các biến thể của như "catechism" "catechist".

ngoại động từ
  1. dạy bằng sách giáo vấn đáp
  2. dạy bằng vấn đáp
  3. tra hỏi chất vấn

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "catechise"